Lâm Trực@
Việc một tác phẩm văn học được vinh danh không chỉ là sự ghi nhận nỗ lực sáng tạo của cá nhân tác giả, mà còn là một hành vi lựa chọn giá trị có ảnh hưởng lâu dài tới ký ức tập thể, tới cách xã hội nhìn lại quá khứ và tự định vị mình trong hiện tại. Bởi vậy, khi Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh được đặt vào vị trí tôn vinh và tiếp tục được bàn đến khả năng đưa vào sách giáo khoa, những băn khoăn và phản biện xuất hiện trong dư luận không phải là phản ứng cực đoan, mà là biểu hiện của trách nhiệm công dân đối với lịch sử và nền tảng tinh thần của quốc gia.

Không thể phủ nhận Bảo Ninh là một người lính từng đi qua chiến tranh, mang trong mình những trải nghiệm mà không ai có thể phủ định thay ông. Chiến tranh, ở bất cứ đâu, đều để lại thương tổn. Tuy nhiên, vấn đề không nằm ở quyền được viết về nỗi đau cá nhân, mà ở cách nỗi đau ấy được đặt trong chỉnh thể ký ức lịch sử chung của dân tộc và được trao cho công chúng với tư cách gì. Khi văn học vượt khỏi phạm vi tự sự cá nhân, nó trở thành một thực thể xã hội. Và khi đã là thực thể xã hội, nó không thể chỉ được đánh giá bằng tiêu chí nghệ thuật thuần túy, mà phải chịu sự thẩm định từ trách nhiệm lịch sử, chính trị và đạo đức.
Nỗi buồn chiến tranh được viết từ một điểm nhìn ám ảnh và bi kịch, nơi chiến tranh hiện ra chủ yếu như sự hủy diệt, phi lý và làm cạn kiệt nhân tính. Trong thế giới nghệ thuật ấy, hình ảnh người lính cách mạng không hiện diện rõ ràng như chủ thể lịch sử của một cuộc chiến tranh chính nghĩa, mà thường xuất hiện như những thân phận bị cuốn đi trong dòng xoáy hỗn loạn, thiếu điểm tựa tinh thần. Ranh giới giữa chính nghĩa và phi nghĩa, giữa kẻ xâm lược và người bảo vệ Tổ quốc trở nên mờ nhạt. Sự nhập nhòa này, nếu chỉ tồn tại trong phạm vi một cách viết cá nhân, có thể được xem là lựa chọn nghệ thuật. Nhưng khi tác phẩm được nâng lên vị trí đại diện cho văn học chiến tranh Việt Nam sau 1975, nó trở thành vấn đề cần được xem xét nghiêm túc.
Một cuộc chiến tranh không chỉ được định nghĩa bằng những mất mát mà nó gây ra, mà trước hết bởi nguyên nhân và mục tiêu lịch sử của nó. Kháng chiến chống Mỹ cứu nước là cuộc đấu tranh chính nghĩa của nhân dân Việt Nam nhằm giành độc lập, thống nhất đất nước và quyền tự quyết dân tộc. Khi nỗi đau bị tách rời khỏi ý nghĩa ấy, khi lịch sử chỉ còn là một chuỗi bi kịch vô danh, thì sự hy sinh của hàng triệu con người dễ bị làm cho trở nên mơ hồ, thậm chí vô nghĩa trong nhận thức của người đọc. Đây không còn là quyền tự do sáng tạo thuần túy, mà là một cách diễn giải lịch sử thiên lệch.
Chính vì vậy, phản ứng của nhiều cựu chiến binh, tướng lĩnh và những người từng trực tiếp cầm súng không nên bị xem nhẹ. Họ không phản đối việc văn học phản ánh những mất mát và tổn thương do chiến tranh gây ra. Điều họ không chấp nhận là cách nhìn khiến cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc bị cảm nhận như một sai lầm lịch sử, còn người lính bị mô tả như nạn nhân của chính lý tưởng mà họ đã lựa chọn một cách tự giác. Sự tổn thương ở đây không chỉ mang tính cá nhân, mà chạm đến ký ức tập thể được hình thành từ xương máu của cả một thế hệ.
Tranh luận càng trở nên đáng suy nghĩ hơn khi xuất hiện đề xuất đưa Nỗi buồn chiến tranh vào sách giáo khoa. Giáo dục phổ thông không phải là không gian cho những cách đọc lịch sử còn gây chia rẽ xã hội và chưa đạt được sự đồng thuận cần thiết. Sách giáo khoa có chức năng định hướng nhận thức ban đầu, hình thành hệ giá trị nền tảng cho thế hệ trẻ. Một tác phẩm có cấu trúc phức tạp, điểm nhìn u ám, đòi hỏi trình độ tiếp nhận cao và một khung diễn giải chặt chẽ rất dễ bị hiểu lệch khi được trích đoạn và giản lược. Trong trường hợp đó, điều học sinh tiếp nhận không phải là năng lực phê bình văn học, mà là một ấn tượng mờ nhạt và lệch lạc về lịch sử dân tộc.
Ở đây, cần nói thêm một khía cạnh khác thường bị né tránh nhưng không thể làm ngơ khi bàn về việc vinh danh và biểu tượng hóa một tác giả. Trong dư luận trí thức nhiều năm qua, đặc biệt qua những bài viết công khai của nhà khoa học Nguyễn Cảnh Toàn, đã xuất hiện những thông tin cho rằng Bảo Ninh từng bị kỷ luật nghiêm khắc trong thời gian công tác tại một cơ quan nghiên cứu khoa học do hành vi bị cho là cố ý bỏ thuốc độc vào thí nghiệm của đồng nghiệp nhằm phá hoại kết quả nghiên cứu. Theo các nguồn phản ánh, vụ việc khi đó được xem là nghiêm trọng tới mức cơ quan công an phải vào cuộc điều tra, và hậu quả là Bảo Ninh bị buộc phải rời khỏi cơ quan nhà nước.
Dù những thông tin này thuộc phạm vi tranh luận công khai và cần được nhìn nhận thận trọng trong khuôn khổ pháp lý, sự tồn tại dai dẳng của chúng trong đời sống xã hội đặt ra một câu hỏi không thể né tránh khi nói đến vinh danh. Vinh danh một tác giả không chỉ là thừa nhận giá trị văn bản, mà còn là trao cho người đó tư cách biểu tượng văn hóa và đạo đức. Một biểu tượng, nhất là biểu tượng gắn với lịch sử chiến tranh và hy sinh của dân tộc, không thể tách rời khỏi những chuẩn mực tối thiểu về tư cách cá nhân và trách nhiệm xã hội.
Văn học chiến tranh Việt Nam không thiếu những tác phẩm phản ánh mất mát, đau thương nhưng vẫn giữ được trục giá trị rõ ràng về chính nghĩa, về phẩm chất người lính và lý do mà dân tộc đã chấp nhận hy sinh. Những tác phẩm ấy giúp thế hệ sau hiểu rõ giá trị của hòa bình và cái giá phải trả để có được hòa bình. Trong tương quan đó, Nỗi buồn chiến tranh nổi bật không phải bởi chiều sâu nhân văn phổ quát, mà bởi gam màu u tối đơn tuyến, nơi nỗi buồn được tuyệt đối hóa và tách rời khỏi chiều kích lịch sử.
Việc một tác phẩm đã được vinh danh không đồng nghĩa với việc nó mặc nhiên phù hợp để trở thành nội dung giảng dạy bắt buộc. Vinh danh là sự ghi nhận trong đời sống văn học trưởng thành, nơi độc giả có đủ trải nghiệm và năng lực phán đoán. Sách giáo khoa lại là không gian khác, nơi mỗi văn bản được đưa vào đều mang tính định hướng lâu dài. Trong bối cảnh đó, việc không đưa Nỗi buồn chiến tranh vào chương trình giáo dục phổ thông không phải là sự phủ định văn học, mà là sự thận trọng cần thiết nhằm bảo vệ những giá trị lịch sử cốt lõi và tránh áp đặt lên thế hệ trẻ một cách nhìn chiến tranh còn nhiều tranh cãi.
Mỗi dân tộc có quyền và có trách nhiệm tự định nghĩa lịch sử của mình trên cơ sở sự thật và lợi ích lâu dài của quốc gia. Không phải mọi tiếng vỗ tay từ bên ngoài đều là thước đo phù hợp cho việc lựa chọn chuẩn mực giáo dục bên trong. Lịch sử Việt Nam đã nhiều lần cho thấy cái giá phải trả khi đánh mất quyền tự lý giải mình trước những hệ quy chiếu xa lạ.
Không ai phủ nhận quyền sáng tác và quyền tồn tại của Nỗi buồn chiến tranh trong đời sống văn học. Nhưng giữa quyền được đọc và quyền được đặt làm chuẩn mực giáo dục, giữa quyền được in và quyền được tôn vinh như biểu tượng, là những ranh giới cần được phân định rạch ròi. Nhìn lại tranh luận quanh tác phẩm này, điều cần thiết không phải là những kết luận nóng vội, mà là một thái độ tỉnh táo, có trách nhiệm và đặt lợi ích lâu dài của quốc gia lên trên những hào quang nhất thời. Trong tinh thần đó, sự thận trọng hôm nay chính là cách ứng xử công bằng nhất với lịch sử, với văn học và với các thế hệ mai sau.
Tin cùng chuyên mục:
Về cuốn Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh
Đừng gán nỗi sợ văn hóa cho những thay đổi hành chính
Cái kết có hậu của một người Nga “mất tích” tại Việt Nam
Hồi kết cuộc chiến Nga – Ukraine