Sáp nhập là quản trị, không phải hủy diệt văn hóa

Người xem: 1385

Lâm Trực@

Đọc bài “Gửi về Bộ Nội vụ: Hãy để hồn của những ngôi làng được yên” của PGS Bùi Xuân Đính, bỏ qua cách kiến nghị trịch thượng kiểu lão làng lên mạng, tôi có mấy ý thế này.

Sáp nhập thôn, làng, tổ dân phố là một chủ trương mang tính hành chính và quản trị, được nhà nước triển khai nhằm tinh gọn bộ máy, giảm đầu mối và nâng cao hiệu lực quản lý ở cấp cơ sở, qua đó tối ưu hóa việc cung ứng dịch vụ công trong bối cảnh dân số biến động, đô thị hóa nhanh và nguồn lực nhà nước có hạn. Quyết định số 758/QĐ-TTg và Quyết định số 759/QĐ-TTg năm 2025 là khung pháp lý gần nhất quy định lộ trình, nguyên tắc và điều kiện thực hiện việc sắp xếp này, với mục tiêu hoàn thành trong giai đoạn thời hạn mà các văn bản nêu ra. Về bản chất, đây là một lựa chọn tổ chức lại không gian quản trị, chứ không phải một quyết định can thiệp trực tiếp vào đời sống văn hóa cộng đồng.

Tuy nhiên, từ cả góc độ lịch sử lẫn nhân học, việc chuyển đổi ranh giới hành chính không nên bị giản lược thành luận điểm cảm tính kiểu “xóa tên làng là xóa hồn làng” – một cách đọc đã nhiều lần xuất hiện trong công luận gần đây. Lịch sử Việt Nam và thực tiễn quốc tế cho thấy sáp nhập hành chính và bảo tồn văn hóa cộng đồng hoàn toàn có thể song hành, nếu chính sách và quá trình thực thi được thiết kế thận trọng, có tham vấn xã hội và có cơ chế bảo đảm đi kèm.

Nhìn lại lịch sử trong nước, có không ít ví dụ cho thấy làng xã đã nhiều lần bị sắp xếp, nhập hợp, đổi tổng, đổi xã qua các thời kỳ, nhưng bản sắc văn hóa vẫn trường tồn. Làng cổ Đường Lâm ở Sơn Tây vốn hình thành từ chín làng liền kề, đã trải qua nhiều lần điều chỉnh địa giới hành chính trong các giai đoạn lịch sử khác nhau, nhưng tên gọi, đình làng, hương ước và hệ thống lễ hội vẫn được gìn giữ, được ghi nhận là di tích văn hóa và trở thành biểu tượng sống của làng Việt.

Ở Bắc Ninh, vùng quan họ với các làng cổ như Viêm Xá (tên nôm là Diềm) hay Bịu cũng đã đi qua nhiều lần nhập – tách đơn vị hành chính từ thời phong kiến đến cận đại; song lễ hội, lề lối sinh hoạt dân ca quan họ và tên làng trong đời sống thường nhật của người dân vẫn tồn tại bền bỉ, được cộng đồng duy trì và được ghi nhận trong hệ thống tư liệu văn hóa.

Tại miền Trung, làng nghề gốm Phước Tích (Phong Điền, Thừa Thiên Huế) có lịch sử hành chính nhiều biến động, nhưng điều đó không làm phai nhạt nghề truyền thống, kiến trúc nhà rường hay ký ức địa danh; Phước Tích vẫn được ghi danh và bảo tồn như một làng cổ có giá trị cấp quốc gia. Tương tự, làng cổ Lộc Yên (Tiên Phước, Quảng Nam) đã đi qua các thay đổi hành chính từ thời phong kiến, thời Pháp thuộc đến thời cận đại, nhưng các nhà cổ, lễ tục và tên làng vẫn là mốc tự nhận dạng văn hóa mạnh mẽ của cộng đồng.

Ở phía Nam, nhiều ấp xưa như Tân Quy, Tân Lân, Bình Quới đã được sắp xếp và sáp nhập vào các đơn vị hành chính lớn hơn trong quá trình hình thành Gia Định – Sài Gòn và các huyện như Cần Giuộc. Dù vậy, trong đời sống hằng ngày, người dân vẫn sử dụng tên ấp, tên xóm truyền thống; đình, chợ, lễ hội và các mốc lịch sử địa phương vẫn tồn tại như những “tọa độ văn hóa” không phụ thuộc vào địa giới trên bản đồ hành chính.

Những trường hợp này cho thấy một điểm cốt lõi trong nghiên cứu quản trị và nhân học: ranh giới hành chính là sản phẩm của tổ chức nhà nước, trong khi ranh giới văn hóa được duy trì bởi ký ức tập thể, thiết chế xã hội, tín ngưỡng, hương ước và các thực hành cộng đồng. Hai loại ranh giới này không trùng khít, và việc thay đổi cái trước không tất yếu kéo theo sự sụp đổ của cái sau.

Kinh nghiệm quốc tế tiếp tục củng cố nhận định này. Nhật Bản đã tiến hành nhiều đợt nhập hợp đô thị và làng xã từ thời Minh Trị, qua giai đoạn Showa và đặc biệt là làn sóng hợp nhất lớn trong thời kỳ Heisei nhằm tập trung nguồn lực, cải thiện năng lực cung ứng dịch vụ công và thích ứng với già hóa dân số. Đó là một lựa chọn quản trị mang tính cấu trúc, trong khi bản sắc văn hóa địa phương vẫn được bảo tồn thông qua các thiết chế văn hóa và pháp lý đi kèm.

Đan Mạch cũng thực hiện cải cách lớn năm 2007, giảm số lượng chính quyền địa phương từ 271 xuống còn 98, xóa bỏ một số cấp trung gian nhằm đơn giản hóa phân bổ nhiệm vụ và nguồn lực. Dù cấu trúc hành chính thay đổi sâu, đời sống văn hóa của các làng và thị trấn nhỏ vẫn được duy trì thông qua các cơ chế cộng đồng và chính sách bảo tồn văn hóa địa phương. Những kinh nghiệm này cho thấy sáp nhập là một công cụ quản trị, không phải một án lệnh văn hóa.

Vì vậy, khi đối diện với các lập luận kêu gọi “hãy để hồn của những ngôi làng được yên”, cần phân biệt rõ hai tầng vấn đề: nỗi lo chính đáng về nguy cơ tổn thất văn hóa nếu cải cách được thực hiện một cách cơ học, thiếu trách nhiệm; và lập luận mang tính tuyệt đối hóa rằng mọi hình thức sáp nhập đều đồng nghĩa với hủy diệt văn hóa. Lập luận thứ hai bộc lộ ít nhất ba điểm yếu: đồng nhất đơn vị hành chính với cộng đồng văn hóa; dựa nhiều vào cảm xúc hơn là bằng chứng thực nghiệm khi bàn về hệ quả cụ thể; và bỏ qua các giải pháp chính sách có thể bảo đảm sự song hành giữa tái cấu trúc hành chính và bảo tồn di sản.

Vấn đề then chốt của mọi đề án sắp xếp không nằm ở việc có sáp nhập hay không, mà nằm ở cách sáp nhập. Sáp nhập có thể là giải pháp tổ chức để nâng cao hiệu lực quản trị, nhưng phải đi kèm các cơ chế bảo tồn văn hóa rõ ràng: pháp lý hóa tên làng truyền thống; bảo đảm quyền tham vấn và tự quyết của cộng đồng; ưu tiên phân bổ nguồn lực cho di tích, lễ hội và nghề truyền thống. Các quyết định hành chính ban hành năm 2025 đã bước đầu đặt ra những nguyên tắc này, từ tiêu chuẩn, điều kiện, trình tự thủ tục đến việc đặt tên đơn vị mới nhằm tránh những cái tên vô hồn và bảo đảm tính liên tục của địa danh lịch sử.

Khi triển khai, cần đồng thời thực hiện các biện pháp cụ thể: ghi danh tên làng truyền thống trong cơ sở dữ liệu văn hóa quốc gia; đưa đình, chùa, lễ hội và làng nghề vào danh mục bảo tồn có cơ chế hỗ trợ tài chính và pháp lý; giữ quyền thực hành hương ước và tổ chức lễ hội ở cấp cơ sở; và khi đặt tên đơn vị hành chính mới thì ưu tiên giữ lại các tên gọi có giá trị lịch sử – văn hóa, hoặc cho phép song song hai tên – tên hành chính và tên truyền thống – để không cắt đứt mạch ký ức địa phương.

Những lo lắng về nguy cơ “mất hồn làng” phản ánh một mối bận tâm xã hội có thật: nỗi sợ mất gốc, mất ký ức, mất bản sắc. Nỗi lo đó cần được tôn trọng trong quá trình cải cách. Nhưng nếu dùng nó để phủ định mọi thay đổi hành chính mà không đưa ra giải pháp quản trị cụ thể, không đề xuất cơ chế bảo tồn khả thi và không công khai phân tích lợi – hại của bộ máy, thì cuộc tranh luận rất dễ trượt khỏi logic chính sách và rơi vào cảm xúc thuần túy.

Khi quản trị được thiết kế đúng, văn hóa không bị thu hẹp mà có thêm không gian để tiếp tục sống. Lịch sử Việt Nam và kinh nghiệm quốc tế cho thấy con đường khả thi là làm đồng thời hai việc: cải cách bộ máy để quản trị hiệu quả hơn, và coi bảo tồn văn hóa, pháp lý hóa tên làng, tham vấn cộng đồng, phân bổ nguồn lực cho di sản là điều kiện tiên quyết của mọi phương án sắp xếp. Bởi bản đồ không phải là hồn làng; hồn làng tồn tại trong con người, trong đình, trong giếng, trong lễ hội và trong những câu chuyện được kể từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *