Lâm Trực@
Việc một tác phẩm văn học được vinh danh trong đời sống phê bình hay được đánh giá cao trong không gian học thuật là điều đáng trân trọng. Tuy nhiên, cần nói rõ và dứt khoát rằng: vinh danh một tác phẩm và đưa tác phẩm đó vào làm học liệu chính thức trong nhà trường phổ thông là hai quyết định thuộc hai không gian hoàn toàn khác nhau, chịu hai hệ tiêu chí khác nhau và kéo theo hai mức độ trách nhiệm xã hội không thể đánh đồng. Trong tư cách một người làm việc lâu năm trong lĩnh vực giáo dục, trực tiếp tham gia triển khai và quản lý chương trình học, tôi cho rằng mọi tranh luận sẽ trở nên lạc hướng nếu không phân biệt rạch ròi hai khái niệm này.

Nhà trường phổ thông không phải là diễn đàn học thuật mở, càng không phải nơi thử nghiệm tư tưởng văn chương. Trường học là không gian giáo dục bắt buộc, nơi học sinh chưa đủ độ chín về tâm lý, nhận thức và kinh nghiệm sống để tự chọn hệ giá trị cho mình. Vì vậy, tiêu chí đầu tiên và quan trọng nhất khi lựa chọn một tác phẩm văn học đưa vào chương trình giảng dạy không nằm ở độ “nổi tiếng”, “gây tranh luận” hay “được khen ngợi quốc tế”, mà nằm ở mức độ phù hợp với mục tiêu giáo dục phổ thông – tức mục tiêu hình thành nhân cách, định hướng giá trị, bồi dưỡng nhân sinh quan tích cực cho thế hệ trẻ. Một tác phẩm có thể rất lớn trong văn học, nhưng vẫn có thể hoàn toàn không phù hợp với giáo dục phổ thông nếu nó xung đột căn bản với những mục tiêu này.
Kinh nghiệm giáo dục cho thấy, điều nguy hiểm nhất không phải là việc học sinh tiếp xúc với nỗi đau, bi kịch hay mặt tối của con người, mà là việc các em bị đẩy vào trạng thái bi quan, hư vô hoặc mất điểm tựa giá trị khi chưa có đủ năng lực nội tâm để tự “giải độc”. Do đó, tiêu chí phù hợp với lứa tuổi và năng lực tiếp nhận là yêu cầu bắt buộc. Văn học học đường không thể là nơi đặt học sinh trước những cấu trúc tâm lý sang chấn nặng nề, những ám ảnh kéo dài về cái chết, sự đổ vỡ, hay cảm thức phủ định toàn bộ ý nghĩa của lịch sử và cộng đồng. Người lớn có thể đọc, tranh luận và phản tỉnh; học sinh phổ thông thì không có quyền lựa chọn ấy, bởi chương trình học là bắt buộc.
Bên cạnh yếu tố tâm lý lứa tuổi, một tác phẩm được đưa vào nhà trường còn phải đáp ứng tiêu chí chuẩn mực về lịch sử, văn hóa và đạo đức xã hội. Điều này không đồng nghĩa với việc văn học phải minh họa tuyên truyền hay né tránh bi kịch, nhưng nó đòi hỏi sự tôn trọng đối với ký ức chung của dân tộc và những giá trị nền tảng đã được xã hội thừa nhận. Văn học có quyền phản tỉnh lịch sử, nhưng phản tỉnh không đồng nghĩa với việc hư vô hóa ý nghĩa của các cuộc đấu tranh, không được làm mờ ranh giới giữa nỗi đau cá nhân và giá trị hy sinh của cộng đồng, càng không được gieo vào tâm trí người học sự hồ nghi mang tính phủ định về chính căn cốt lịch sử của dân tộc mình.
Từ góc độ quản lý giáo dục, chúng tôi đặc biệt coi trọng tiêu chí giá trị nhân văn mang tính xây dựng. Một tác phẩm được đưa vào chương trình không chỉ để “hay” mà để “giúp con người sống tốt hơn”. Nhân văn trong giáo dục không phải là việc mô tả nỗi đau đến tận cùng, mà là khả năng dẫn dắt người học đi qua nỗi đau ấy để nhận ra trách nhiệm, lòng trắc ẩn, ý nghĩa của sự sống và khả năng tái thiết tinh thần. Một văn bản chỉ dồn người đọc vào cảm giác đổ nát, vô nghĩa, không mở ra bất kỳ lối thoát giá trị nào, dù đạt đến đỉnh cao nghệ thuật, vẫn không thể coi là học liệu an toàn cho học sinh phổ thông.
Cùng với đó là yếu tố thường bị xem nhẹ nhưng lại vô cùng quan trọng: khả năng giảng dạy minh bạch. Giáo viên phổ thông không phải nhà trị liệu tâm lý, không phải nhà nghiên cứu tư tưởng, và cũng không có quyền diễn giải tùy tiện ngoài khung chương trình. Một tác phẩm nếu muốn được đưa vào giảng dạy phải có thông điệp tương đối rõ ràng, có thể giảng giải trung thực, không nhập nhèm, không buộc giáo viên phải “nói một đằng, nghĩ một nẻo”, không rơi vào tình trạng “hiểu thì phải hiểu thế này, nhưng không được nói ra thế kia”. Bất kỳ học liệu nào khiến người dạy lúng túng, người học hoang mang đều phản ánh sự thất bại trong khâu lựa chọn.
Nhìn rộng hơn, những tranh cãi quanh việc đưa các tác phẩm gây tranh luận vào sách giáo khoa hiện nay cũng phơi bày nhiều “hạt sạn” trong tư duy làm chương trình. Trước hết là sự nhập nhèm giữa giá trị nghệ thuật và giá trị giáo dục, khi không ít lựa chọn được biện minh bằng tiêu chí “đổi mới”, “đa chiều”, nhưng thiếu đánh giá đầy đủ về hệ quả sư phạm. Tiếp đó là tư duy “mở” nhưng thiếu hàng rào, nhân danh phản biện để buông lỏng định hướng, khiến học sinh đánh đồng mọi giá trị, mọi lựa chọn đạo đức, từ đó dẫn đến hoang mang và mất phương hướng. Nghiêm trọng hơn là tình trạng áp đặt diễn giải một chiều: sách giáo khoa viết sẵn kết luận tư tưởng, còn gọi đó là “phát triển tư duy phản biện”, trong khi thực chất là thay thế một khuôn mẫu cũ bằng một khuôn mẫu mới.
Một vấn đề có tính hệ thống khác là sự thiếu vắng các hội đồng phản biện liên ngành trong quá trình lựa chọn học liệu. Quyết định thường nặng về góc nhìn văn chương, nhẹ về giáo dục học, tâm lý học, xã hội học và quản trị chương trình. Trong khi đó, sách giáo khoa không phải tuyển tập văn học, mà là công cụ chính sách văn hóa – giáo dục có tác động lâu dài đến nhiều thế hệ.
Từ tất cả những lý do trên, cần nhấn mạnh rằng việc phản đối một tác phẩm làm học liệu phổ thông không đồng nghĩa với việc phủ nhận giá trị nghệ thuật của nó, càng không phải là sự “bảo thủ” hay “chống đổi mới”. Đó là lập trường của trách nhiệm giáo dục. Một tác phẩm có thể rất xứng đáng được nghiên cứu ở bậc đại học, thảo luận trong các diễn đàn học thuật, hoặc đọc tự nguyện bởi người trưởng thành, nhưng vẫn không thích hợp để trở thành nội dung bắt buộc đối với học sinh phổ thông.
Giáo dục không thể chạy theo tranh luận thời thượng, càng không thể biến học sinh thành đối tượng thử nghiệm tư tưởng. Mỗi văn bản bước vào nhà trường phải vượt qua một hàng rào tiêu chí nghiêm ngặt, không chỉ để bảo vệ người học, mà còn để bảo vệ chính uy tín và sứ mệnh của nền giáo dục. Văn học có quyền lớn, nhưng nhà trường có trách nhiệm lớn hơn. Và giữa hai điều đó, không phải lúc nào chúng ta cũng có quyền chọn theo cảm xúc hay danh tiếng, mà phải chọn theo sự tỉnh táo và lương tâm nghề nghiệp.
Tin cùng chuyên mục:
Biến cố Kim Chung xứ Thanh
Khi văn học bước vào nhà trường: vì sao không phải tác phẩm nào cũng có thể làm học liệu
“Chiếc áo len mẹ đan” – Nọc độc trong từng con chữ
Không nhân nhượng với những toan tính đội lốt nhân quyền