Những đứa trẻ đi lạc giữa bóng tối

Người xem: 1358

Lâm Trực@

Ngày 20 tháng 11, Quốc hội họp về giáo dục. Một ngày lẽ ra phải nói về ước mơ, về hạt giống của tương lai, nhưng những gì vang lên lại chỉ toàn vết thương. Những vụ học sinh đánh nhau, đâm nhau, đánh thầy cô, đánh bạn… không còn là tin tức rời rạc trên báo chí. Nó đã trở thành một thứ khí độc len vào từng lớp học, len vào bữa cơm của những gia đình tưởng như bình yên nhất.

Khi đại biểu Nguyễn Anh Trí đứng lên, giọng ông nặng như sương mù tháng Chạp, liệt kê từng vụ việc: Lào Cai – nơi một đứa trẻ đâm bạn rồi đẩy xuống hồ; Sài Gòn – nơi một nạn nhân bị đánh hội đồng đến gãy ba xương sườn; Thanh Hóa – một học sinh lớp 12 đâm bạn tử vong; Hà Nội – nơi giáo viên chủ nhiệm bị chính học sinh của mình tấn công. Nghe đến đó, tôi thấy trong lòng mình không phải nỗi sợ, mà là một thứ đau đớn âm ỉ như tiếng rên rỉ của một cơ thể đã mệt mỏi lâu ngày.

Ông Trí nói về Thông tư 19, rằng nó “không sai nhưng chưa tới”. Tôi hiểu: có những điều vốn sinh ra từ thiện chí nhưng nếu mờ nhạt, nửa vời, lại chính là con dao làm đứt sợi dây vốn đã mong manh giữa kỷ luật và buông thả trong nhà trường.

Rồi đại biểu Nguyễn Văn Cảnh cất tiếng. Ông nói về thiên chức thầy cô, về chữ “lễ” đứng trước chữ “văn”, về việc cần cấm phụ huynh xúc phạm giáo viên. Những điều ấy, tưởng như cũ kỹ như chiếc bảng đen sứt cạnh, nhưng lại là thứ mà xã hội hôm nay đang thiếu hơn bao giờ hết. Chúng ta đã quen nhìn thấy cảnh phụ huynh xông vào lớp, mắng giáo viên như mắng người hầu. Chúng ta đã quen với việc trẻ con hấp thụ sự hỗn hào như uống một ngụm nước lọc. Và cuối cùng, cái quen ấy trở thành tai họa.

Cả hai đại biểu đều thống nhất rằng, với học sinh – những mầm cây lẽ ra chỉ cần nắng và nước – thì đã đến lúc phải mạnh tay. Phải có nghị quyết của Quốc hội, phải có một văn bản đủ mạnh, đủ bao trùm, đủ pháp lý, đủ nghiêm để giữ sự bình yên cho 23 triệu học trò trên đất nước này.

Nhưng có lẽ những lời làm tôi ám ảnh nhất không phải của đại biểu, mà là của phụ huynh. Những người sống giữa chiến trường thực sự: lớp học của con mình.

Một người cha cố kìm nén đập nhẹ bàn, giọng khàn đặc: “Lớp học của con tôi không thể trở thành cái ổ mà một hai đứa cá biệt đứng lên làm ông trùm. Nhà trường im lặng, báo chí lại bênh vực, vuốt ve, thế là lũ trẻ ấy lớn tiếng, coi trời bằng vung. Nếu chúng ta không tách chúng ra, không đưa đi giáo dưỡng, không bắt lao động công ích thì rồi cả lớp sẽ bị kéo xuống đáy.”

Một bà mẹ nói, giọng nghẹn: “Chúng tôi không thể để con mình hư theo. Một đứa cá biệt, nếu không xử lý, sẽ thành đầu gấu. Hai đứa sẽ thành một nhóm. Rồi cả lớp sẽ bị khuất phục. Nếu nhà trường đứng nhìn, nếu báo chí truyền thông cứ vuốt ve, bao biện cho chúng bằng những mỹ từ như ‘tổn thương’, ‘thiếu quan tâm’, thì sớm muộn gì quyền lực của các em đó sẽ lớn hơn quyền lực của giáo viên.”

Một người mẹ khác nói chậm rãi hơn nhưng sắc hơn lưỡi dao: “Nếu con tôi đánh bạn, tôi chịu trách nhiệm. Tôi đưa xe cho con chưa đủ tuổi, nó gây tai nạn, tôi đứng ra. Thế thì cha mẹ của những đứa gây bạo lực trong trường cũng phải chịu trách nhiệm thay. Phạt học sinh thôi chưa đủ. Chính người lớn phải lao động công ích mới thấy nhục mà răn mình.”. Một người cha đứng lên, nói rất thẳng: “Chúng tôi yêu cầu tách các em cá biệt ra khỏi lớp. Nếu cần thì cho đi trại giáo dưỡng – nơi con người được rèn lại đạo đức và kỷ luật. Các em phải lao động công ích. Nhưng tôi nói thật: phạt học sinh thôi chưa đủ. Cha mẹ của các em ấy phải lao động công ích cùng. Có thế mới thấm. Giống như khi chúng tôi giao xe cho con chưa đủ tuổi lái, nếu nó gây tai nạn, chúng tôi phải chịu trách nhiệm thay. Ở đây cũng vậy.

Những lời ấy không phải ác ý. Đó là sự tự vệ. Sự tự vệ trong một xã hội mà kỷ luật đã bị phá vỡ từng mảng, từng mảng một. Và rồi có một người mẹ, dáng nhỏ bé, hai tay bấu chặt quyển sổ họp phụ huynh, đứng lên hỏi một câu khiến căn phòng im bặt: “Tại sao con tôi – một đứa trẻ ngoan, hiền và lương thiện – lại cứ phải học chung với những đứa trẻ ngỗ ngược?

Chỉ một câu hỏi, mà mở ra một vực thẳm. Một câu hỏi mà cả ngành giáo dục nhiều năm nay không dám trả lời. Một câu hỏi không phải của ích kỷ, mà của trách nhiệm. Một câu hỏi đã đi đến giới hạn chịu đựng của những bậc cha mẹ tử tế.

Câu hỏi ấy dẫn tới một sự thật buộc chúng ta phải đối mặt: đã đến lúc phải chấp nhận rằng có những đứa trẻ không thể tiếp tục ở trong môi trường học đường nếu tái phạm bạo lực nhiều lần. Và người đưa ra quyết định ấy – hiệu trưởng – phải có cơ sở pháp lý vững chắc, để họ không trở thành mục tiêu công kích của dư luận, không bị chĩa mũi nhọn trách móc khi buộc phải làm điều cần làm để bảo vệ phần lớn học sinh khác.

Chúng ta đang sống trong thời đại mà bạo lực của vài đứa trẻ có thể lũng đoạn cả lớp học, thậm chí lấn át cả uy quyền của giáo viên. Và khi nhà trường sợ rắc rối, khi xã hội sợ mất lòng, khi báo chí sợ bị buộc tội thiếu nhân văn, thì bạo lực càng trở thành một thế lực.

Đại biểu Cảnh nói rất đúng: bạo lực học đường không chỉ là chuyện của giáo dục. Nó là chuyện của gia đình, của xã hội, của văn hóa ứng xử, của vô vàn niềm đau mà trẻ em đang chứng kiến mỗi ngày. Nhưng dù nguyên nhân là gì, một điều vẫn phải được khẳng định: không thể để những đứa trẻ ngoan chịu chung số phận với những kẻ ngỗ nghịch đang thách thức đạo lý.

Cuối phiên thảo luận, khi những tiếng nói của đại biểu dần nhỏ lại, tôi bỗng nghĩ đến tiếng cười của học sinh ngoài sân trường – trong trẻo như giọt nước đầu nguồn. Tiếng cười ấy là thứ chúng ta phải bảo vệ bằng mọi giá. Bằng sự nghiêm minh, bằng lòng trắc ẩn, bằng việc chấp nhận những quyết định khó khăn nhưng cần thiết.

Bởi nếu người lớn tiếp tục run tay, nếu xã hội tiếp tục mềm lòng không đúng chỗ, thì ánh sáng trong mắt những đứa trẻ ngoan sẽ tắt trước tiên. Còn những đứa trẻ ngỗ nghịch sẽ lớn lên trong bóng tối – và mang theo bóng tối đó đi khắp cuộc đời.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *