Quyền diễn giải lịch sử và rủi ro chính sách văn hóa qua trường hợp Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh

Người xem: 1565

Lâm Trực@

Văn chương, trong những xã hội có lịch sử chiến tranh, không chỉ là hoạt động sáng tạo cá nhân mà còn là một bộ phận của không gian chính sách văn hóa. Mỗi tác phẩm viết về chiến tranh đều tham gia, ở mức độ nhất định, vào việc định hình ký ức tập thể và trật tự diễn giải lịch sử. Vì vậy, việc đánh giá và sử dụng các tác phẩm này không thể chỉ dựa trên tiêu chí nghệ thuật hay mức độ thừa nhận quốc tế, mà phải đặt trong tổng thể lợi ích tinh thần dài hạn của quốc gia.

Trường hợp Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh cho thấy rõ một vấn đề mang tính hệ thống trong tư duy phê bình và quản lý văn hóa hiện nay. Việc tác phẩm này được tôn vinh chủ yếu dựa trên các yếu tố như được dịch ra nhiều thứ tiếng, được báo chí phương Tây ca ngợi và được học giả Âu Mỹ đánh giá cao phản ánh một sự dịch chuyển tiêu chí đánh giá từ nội sinh sang ngoại sinh. Đây không phải là biểu hiện của hội nhập, mà là dấu hiệu của sự suy yếu năng lực tự xác lập hệ quy chiếu giá trị.

Trong khoa học chính sách, không một quốc gia có chủ quyền nào giao quyền diễn giải lịch sử của mình cho bên ngoài. Tuy nhiên, trong lĩnh vực văn hóa, quá trình này có thể diễn ra một cách âm thầm thông qua sự tán dương có chọn lọc và sự tiếp nhận thiếu phản biện. Diễn ngôn phương Tây về chiến tranh Việt Nam trong nhiều thập niên đã vận hành theo một logic nhất quán: làm mờ bản chất xâm lược, chuyển trọng tâm sang bi kịch con người nói chung và trung tính hóa câu hỏi về chính nghĩa. Đây là một chiến lược diễn giải hợp lý từ góc độ lợi ích của họ.

Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh, với cách tiếp cận thuần túy từ trải nghiệm cá nhân, sự hoài nghi và cảm thức hiện sinh, tương thích với logic diễn ngôn đó. Vấn đề không nằm ở quyền lựa chọn nghệ thuật của nhà văn, mà ở chỗ cách tiếp cận này được nâng lên thành biểu tượng trung tâm để diễn giải chiến tranh Việt Nam. Khi đó, một cảm thức cá nhân đã bị chuyển hóa thành một khung nhận thức mang tính phổ quát, vượt quá giới hạn hợp lý của nó.

Phản ứng của các cựu chiến binh và một bộ phận xã hội cần được hiểu như một tín hiệu chính sách, không phải như sự đối kháng thẩm mỹ. Đối với họ, chiến tranh không chỉ là ký ức đau thương mà còn là nền tảng chính danh của Nhà nước và của trật tự chính trị hiện tại. Bất kỳ cách diễn giải nào làm suy yếu ranh giới giữa chính nghĩa và phi nghĩa đều tác động trực tiếp đến nền tảng đó.

Từ góc nhìn quản trị, vấn đề cốt lõi không phải là Nỗi buồn chiến tranh đúng hay sai về mặt văn học, mà là cách các thiết chế phê bình và giáo dục sử dụng tác phẩm này. Khi sự thừa nhận từ phương Tây được xem như tiêu chí quyết định, thiết chế văn hóa đã tự làm suy giảm vai trò định hướng của mình. Người viết có thể hành động theo tự do cá nhân, nhưng người phê bình và người quản lý không được phép từ bỏ trách nhiệm thiết lập ranh giới giá trị.

Rủi ro gia tăng khi tác phẩm được đưa vào giáo dục như một cách tiếp cận trung tâm đối với chiến tranh Việt Nam. Giáo dục là công cụ tái sản xuất hệ giá trị. Một hệ giá trị mơ hồ về lịch sử sẽ tạo ra những thế hệ thiếu nền tảng nhận thức vững chắc về chính nghĩa dân tộc. Đây không phải là vấn đề văn học, mà là vấn đề an ninh tinh thần dài hạn.

Chiến tranh là bi kịch, nhưng lịch sử không thể bị trung tính hóa. Hòa bình, dân chủ và nhân văn không thể được xây dựng trên sự nhập nhằng giữa kẻ xâm lược và người bảo vệ Tổ quốc. Văn chương có thể mở rộng không gian cảm xúc, nhưng chính sách văn hóa phải bảo vệ cấu trúc đạo lý của ký ức lịch sử.

Một nền văn hóa trưởng thành là nền văn hóa có năng lực tự định nghĩa, tự đánh giá và tự chịu trách nhiệm về cách mình kể lại quá khứ. Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh có thể tồn tại như một tiếng nói cá nhân trong tổng thể đa thanh của văn học Việt Nam, nhưng không thể được đặt vào vị trí chuẩn mực diễn giải chiến tranh. Quyền đó phải thuộc về cộng đồng dân tộc và các thiết chế đại diện cho lợi ích lâu dài của quốc gia.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *