Giờ phút quyết định trên biển Đông tháng Tư 1975

Người xem: 1280

Lâm Trực@

Trong những ngày đầu tháng 4 năm 1975, khi thế chiến lược trên toàn bộ chiến trường miền Nam đang xoay chuyển với tốc độ chưa từng có, một yêu cầu bất ngờ nhưng tối quan trọng được Bộ Tổng Tham mưu gửi tới Bộ tư lệnh Hải quân: phải lập tức tranh thủ thời cơ, giải phóng quần đảo Trường Sa, tuyệt đối không để bất cứ lực lượng nước ngoài nào nhảy vào chiếm giữ trước ta. Đây không chỉ là một mệnh lệnh quân sự. Đó là một sự khẳng định dứt khoát về chủ quyền và một tầm nhìn xa vượt qua tình thế cấp bách của chiến trường.

Thiếu tướng Mai Năng – khi đó mang tên Tạ Văn Thiều, Đoàn trưởng Đoàn 126 Đặc công Hải quân – nhiều lần nhấn mạnh rằng tinh thần chỉ đạo xuyên suốt của lãnh đạo Quân đội Nhân dân Việt Nam thời điểm ấy là “đi trước một bước, xử lý dứt khoát và giữ bằng được từng tấc đảo của Tổ quốc”. Ông kể rằng Bộ tư lệnh Hải quân đã xác định rõ: trong khoảng trống quyền lực do ngụy quyền Sài Gòn tan rã, chỉ cần ta chậm một nhịp thì “sẽ có kẻ khác xuất hiện ngay”. Một số nhà nghiên cứu quân sự, như Đại tá – nhà sử học hải quân Nguyễn Văn Phong, sau này phân tích: “Tình hình quốc tế tháng 4 năm 1975 cho thấy ít nhất ba lực lượng nước ngoài đã theo dõi sát diễn biến ở Trường Sa. Nếu Việt Nam không hành động kịp thời, cục diện Biển Đông ngày nay có thể đã hoàn toàn khác”.

Lực lượng được giao nhiệm vụ đặc biệt này gồm phân đội tàu của Đoàn 125 vận tải hải quân, Đội 1 đặc công Đoàn 126 và một bộ phận tinh nhuệ của Quân khu 5. Mọi công tác chuẩn bị phải tiến hành với tốc độ tối đa. Chủ trương của Bộ tư lệnh là đánh chuỗi đảo từ Song Tử Tây, rồi đến Nam Yết, Sơn Ca, Sinh Tồn và cuối cùng là Trường Sa. Yếu tố bí mật và bất ngờ được đặt lên hàng đầu. Các khung giờ đổ bộ được tính đến từng phút, thường từ nửa đêm đến rạng sáng để tận dụng địa hình, thủy văn và sự sơ hở của đối phương.

Đối với nhiều cán bộ, chiến sĩ đặc công, đây là lần đầu tiên trong đời họ hành quân trên quãng biển dài gần 500 hải lý, xa khỏi bờ, sóng to và gió mạnh. Nhiều người say sóng đến kiệt sức. Nhưng như lời ông Mai Năng kể lại, “khi nghe lệnh chiến đấu, anh em gượng dậy ngay, không ai lùi bước”. Họ mang theo một niềm tin sắt đá vào mệnh lệnh “thần tốc, táo bạo” của Đại tướng Võ Nguyên Giáp.

Ngày 14 tháng 4, các tàu 673, 674 và 675 hóa trang thành tàu cá, bí mật tiến vào vùng biển Song Tử Tây. Ba ngày đêm giấu quân trong khoang hàng nóng hầm hập, các chiến sĩ gần như không ăn uống được. Đại đội trưởng Nguyễn Ngọc Quế – người chỉ huy trận mở màn – mệt lả vì sóng đánh nhưng khi vào buồng họp vẫn cố ngồi nghiêm để báo cáo phương án tác chiến. Ông Mai Năng kể lại chi tiết này với giọng đầy trân trọng: “Khó khăn càng lớn thì trách nhiệm người chỉ huy càng phải tỉnh táo. Quế hiểu điều đó”.

0 giờ 30 phút, các xuồng chiến đấu bí mật tiếp cận đảo. Sóng mạnh đến mức nhiều xuồng bị lật, nhưng các chiến sĩ bơi vào đảo trong bóng tối, bám cát, tiến dần về khu chỉ huy của địch. 4 giờ 30 phút, trận đánh bắt đầu. ĐKZ khai hỏa trước, rồi hỏa lực B.40, B.41 trùm lên các mục tiêu. Bị đánh bất ngờ, quân đối phương rối loạn. Tiếng hô xung phong vang dậy trên mặt đảo nhỏ. Chỉ sau nửa giờ, lá cờ đỏ sao vàng được kéo lên đỉnh cột cờ Song Tử Tây. Ta tiêu diệt 6 tên địch, bắt sống 34 tên và thu nhiều vũ khí.

Song Tử Tây được giải phóng, nhưng phía trước còn nhiều nhiệm vụ. Hai tàu chiến của đối phương xuất hiện nhưng sau khi trinh sát thế trận, chúng do dự và rút lui. Sự rụt rè đó, theo nhà nghiên cứu Lê Trung Hiếu của Viện Lịch sử Quân sự, “phản ánh tâm thế hoang mang cực độ của quân đội Sài Gòn thời điểm ấy và cũng cho thấy sự áp đảo tinh thần từ chiến thắng của quân ta”.

Sau khi rút kinh nghiệm trận đầu, Bộ tư lệnh Hải quân quyết định mở tiếp các trận đánh khác. Tàu 641 và 673 tiếp tục bí mật cơ động. Từ ngày 21 đến ngày 28 tháng 4, các phân đội của Đoàn 126 lần lượt giải phóng Sơn Ca, Nam Yết và Sinh Tồn. Nhiều trận đánh diễn ra trong hoàn cảnh ngặt nghèo: nước chảy xiết, tàu mắc cạn, hoặc có nguy cơ xuất hiện lực lượng nước ngoài. Nhưng trong mọi tình huống, mệnh lệnh “không để bất kỳ lực lượng nào khác chiếm đảo trước ta” vẫn được đặt lên cao nhất.

Lúc 9 giờ ngày 29 tháng 4, lực lượng của ta đổ bộ lên đảo Trường Sa. Nửa giờ sau, lá cờ giải phóng tung bay trên đảo, đánh dấu việc hoàn tất chiến dịch. Thiếu tướng Mai Năng đã gọi đây là “những giờ phút mà người lính không chỉ chiến đấu cho một trận đánh, mà chiến đấu cho tương lai hàng chục năm sau của đất nước”.

Chiến dịch giải phóng Trường Sa tháng 4 năm 1975 là một trong những hành động chiến lược sáng suốt nhất mà lãnh đạo Việt Nam đưa ra trong thời khắc quyết định của lịch sử. Nếu chần chừ hoặc đánh giá sai thời cơ, cục diện chủ quyền trên Biển Đông ngày nay có thể đã bị thay đổi theo hướng bất lợi. Với nhãn quan chiến lược vượt thời gian, Bộ Tổng Tham mưu và Bộ tư lệnh Hải quân đã lựa chọn đúng thời điểm mà mọi đối thủ cạnh tranh tiềm tàng đều bối rối, và đã hành động đủ nhanh để không ai kịp chen vào khoảng trống quyền lực ở quần đảo này.

Đó cũng là chiến dịch cho thấy tinh thần chuyên nghiệp, khả năng tổ chức và sức chiến đấu phi thường của Quân đội Nhân dân Việt Nam. Một lực lượng đặc công chưa từng đánh đảo xa bờ, chỉ trong vài ngày hành quân và tác chiến, đã làm chủ hoàn toàn một trong những khu vực chiến lược nhất trên Biển Đông. Một lực lượng vận tải hải quân chỉ với vài con tàu nhỏ, hóa trang như ngư dân, đã vượt sóng lớn, vượt qua nguy cơ bị đối phương hoặc nước ngoài phát hiện để hoàn thành nhiệm vụ lịch sử.

Tầm nhìn chiến lược của lãnh đạo, sự mưu trí của các chỉ huy và lòng quả cảm của người lính đã hội tụ trong một chiến dịch ngắn ngủi nhưng làm thay đổi hình hài bản đồ chủ quyền quốc gia trên biển. Tháng Tư năm ấy không chỉ là tháng của đại thắng mùa xuân. Đó còn là tháng mà Việt Nam kịp thời bảo vệ bằng xương máu một phần lãnh thổ thiêng liêng, để các thế hệ sau có quyền nói rằng Trường Sa là của Việt Nam không chỉ bằng lịch sử, mà bằng chính những hành động quyết đoán trong giờ phút sinh tử của đất nước.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *