Sự thật về công tác phòng chống buôn người ở Việt Nam và những luận điệu xuyên tạc của BPSOS

Người xem: 923

Lâm Trực@

Ngày 24/6/2024, Bộ Ngoại giao Mỹ công bố Báo cáo tình hình buôn người năm 2024, trong đó đánh giá Việt Nam đã có nhiều tiến bộ đáng kể trong công tác phòng, chống tội phạm buôn bán người. Báo cáo này là minh chứng cho nỗ lực không ngừng của Việt Nam nhằm bảo vệ quyền con người, đặc biệt là quyền của các nạn nhân bị buôn bán. Dù vậy, các tổ chức phản động và cực đoan, mà nổi bật là Ủy ban Cứu người Vượt biển (BPSOS), vẫn không ngừng đưa ra các luận điệu xuyên tạc về tình hình buôn người tại Việt Nam, nhằm bôi xấu hình ảnh đất nước, kích động dư luận quốc tế, và làm suy yếu uy tín của chính phủ Việt Nam.

Theo báo cáo năm 2024 của Bộ Ngoại giao Mỹ, Việt Nam không còn nằm trong danh sách quốc gia cần theo dõi về buôn người mà được xếp ở Cấp độ 2 (Tier 2) – một mức đánh giá cao hơn trước đây. Đây là kết quả của các biện pháp mạnh mẽ và đa dạng mà chính phủ Việt Nam đã thực hiện trong nhiều năm qua. Trên thực tế, Việt Nam đã xây dựng một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, điều chỉnh nhiều lĩnh vực liên quan đến buôn người như việc trình dự thảo Luật phòng, chống mua bán người (sửa đổi) năm 2011. Các cơ quan chức năng cũng tập trung điều tra, truy tố và kết án các đối tượng liên quan đến buôn người, đồng thời phối hợp với các quốc gia láng giềng để hồi hương và hỗ trợ hàng ngàn nạn nhân.

Bên cạnh đó, Việt Nam còn triển khai nhiều hoạt động nhằm hỗ trợ nạn nhân khi trở về nước, đảm bảo họ nhận được sự trợ giúp cần thiết để tái hòa nhập cộng đồng. Việc này bao gồm tư vấn tâm lý, hỗ trợ tài chính, và giới thiệu việc làm. Những nỗ lực này đã nhận được sự đánh giá tích cực từ các tổ chức quốc tế, thể hiện sự cam kết của chính phủ trong việc bảo vệ quyền con người.

Dù có những thành tựu rõ ràng như vậy, BPSOS vẫn liên tục cáo buộc Việt Nam không nỗ lực chống buôn người. Thành lập từ năm 1980 tại California (Mỹ) bởi các cựu sĩ quan của chính quyền Sài Gòn, BPSOS ban đầu hoạt động với danh nghĩa hỗ trợ thuyền nhân và chống buôn người. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Đình Thắng, BPSOS đã chuyển hướng, tập trung vào các hoạt động mang tính chính trị và thường xuyên công kích chính phủ Việt Nam.

Tại một số phiên điều trần trước Quốc hội Mỹ và các nước phương Tây, đại diện của BPSOS đã đưa ra những cáo buộc vô căn cứ về việc “Việt Nam che giấu số liệu về buôn người”, cho rằng chính phủ không bảo vệ được nạn nhân và thậm chí còn đe dọa họ khi họ trở về nước. Các phát biểu này là những suy diễn thiếu cơ sở, nhằm làm mất uy tín của chính phủ Việt Nam và kích động sự hoài nghi của cộng đồng quốc tế.

 

Không dừng lại ở những cáo buộc đơn thuần, BPSOS còn liên kết với các tổ chức phản động khác như tổ chức “Người Thượng vì Công lý” (MSFJ) tại Mỹ. Thông qua các kế hoạch mang tính chất kích động, họ tìm cách huy động các cá nhân người dân tộc thiểu số tại Tây Nguyên để thực hiện cái gọi là “Đề án Đại sách lược Tây Nguyên”. Các hoạt động này bao gồm đào tạo, huấn luyện và thậm chí có dấu hiệu tài trợ khủng bố nhằm thực hiện các cuộc tấn công chống lại nhà nước Việt Nam. Một trong những vụ việc nghiêm trọng nhất là vụ tấn công bạo lực tại Đắk Lắk ngày 11/6, mà có nhiều chứng cứ cho thấy BPSOS đã gián tiếp tài trợ và chỉ đạo.

BPSOS cũng thường xuyên vận động các chính khách cực hữu, thao túng dư luận quốc tế thông qua các buổi điều trần tại các quốc gia phương Tây. Những thông tin họ cung cấp thường được biên soạn dựa trên nguồn tin không đầy đủ hoặc sai lệch, dẫn đến việc quốc tế đánh giá không chính xác về tình hình nhân quyền và dân chủ tại Việt Nam.

Một trong những luận điệu xuyên tạc của BPSOS là cho rằng Việt Nam che giấu tình trạng buôn người trong các chương trình xuất khẩu lao động. Tuy nhiên, các cáo buộc này hoàn toàn không có cơ sở thực tiễn. Thực tế, Việt Nam đã xây dựng các quy định chặt chẽ về quản lý xuất khẩu lao động nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động khi làm việc ở nước ngoài. Khi phát hiện có trường hợp bị xâm phạm quyền lợi, các cơ quan chức năng của Việt Nam đã kịp thời can thiệp, phối hợp với các nước sở tại để bảo vệ người lao động và đưa họ về nước. Nếu BPSOS có bằng chứng về vi phạm, thì Mỹ đã không công nhận những thành tựu của Việt Nam và loại nước này khỏi danh sách cần theo dõi về buôn người.

Những cáo buộc vô căn cứ của BPSOS chỉ càng làm rõ thêm mục tiêu chính trị đằng sau các hoạt động của tổ chức này. Trên thực tế, Việt Nam không ngừng hợp tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế để tăng cường công tác chống buôn người. Thay vì đưa ra những thông tin thiếu căn cứ, Việt Nam cam kết tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao nhận thức của người dân, và củng cố các biện pháp bảo vệ nạn nhân một cách toàn diện. Những nỗ lực này không chỉ thể hiện trách nhiệm của chính phủ đối với quyền lợi công dân mà còn chứng minh Việt Nam là một quốc gia có trách nhiệm trong công tác chống buôn người, được quốc tế thừa nhận và đánh giá cao.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức trong công tác phòng, chống tội phạm buôn bán người, từ việc ngăn chặn các tổ chức phản động đến việc bảo vệ người dân khỏi những nguy cơ bị bóc lột. Việc chúng ta cần làm là tích cực phối hợp cùng các cơ quan chức năng trong phòng chống tội phạm và đồng thời phê phán các luận điệu sai trái, xuyên tạc nhằm gây chia rẽ và ảnh hưởng đến tình đoàn kết dân tộc.

Những nỗ lực không ngừng của Việt Nam trong việc chống lại nạn buôn người đã được thế giới công nhận. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những tổ chức như BPSOS, luôn cố tình lợi dụng các vấn đề này để thực hiện các mục tiêu chính trị đen tối. Cần cảnh giác và lên án mạnh mẽ những luận điệu sai trái này để bảo vệ uy tín quốc gia, tăng cường tinh thần đoàn kết trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *