Vỡ đập Bắc Khê 1 và tiếng vọng từ miền biên viễn

Người xem: 2000

Lâm Trực@

Trưa ngày 7 tháng 10 năm 2025, sau nhiều giờ mưa lớn do hoàn lưu bão Matmo, đập thủy điện Bắc Khê 1 tại xã Kim Đồng, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn, đã vỡ một đoạn dài khoảng 10 mét. Nước từ hồ chứa tràn ồ ạt xuống hạ du, gây ra cảnh hỗn loạn thoáng chốc. Rất may, từ sáng sớm cùng ngày, lực lượng chức năng đã phát hiện dấu hiệu nứt vỡ, lập tức cảnh báo và tổ chức di dời khẩn cấp khoảng 200–300 hộ dân trong khu vực. Nhờ sự chủ động ấy, toàn bộ người dân đã được sơ tán an toàn, không có thương vong. Lãnh đạo tỉnh và Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường trực tiếp có mặt tại hiện trường để chỉ đạo ứng phó, ổn định tình hình.

Sự cố vỡ đập thủy điện Bắc Khê 1 ở Lạng Sơn không gây thiệt hại về người, nhưng nó mở ra một câu chuyện rộng hơn: câu chuyện về an toàn công trình và trách nhiệm xã hội trong bối cảnh thiên nhiên ngày càng khắc nghiệt. Người dân đã được di dời kịp thời, lãnh đạo địa phương đã trực tiếp có mặt để chỉ đạo, và sự may mắn đã đứng về phía chúng ta. Nhưng may mắn, nếu không được chuyển hóa thành một cơ chế bảo vệ lâu dài, thì chỉ là một trạng thái tạm bợ.

Nhìn rộng ra, Bắc Khê 1 không phải là sự cố đơn lẻ. Tháng 9 năm 2018, vụ vỡ đập thủy điện Xe Pian-Xe Namnoy ở Lào đã cuốn trôi cả làng mạc, làm hơn 70 người chết và hàng nghìn người mất nhà cửa. Tháng 7 năm 2012, đập thủy điện Hủa Na ở Nghệ An từng có dấu hiệu rò rỉ sau mưa lớn, khiến hàng nghìn hộ dân sống trong bất an nhiều ngày. Năm 2020, ở Trung Quốc, khi mưa lũ kéo dài, hơn một trăm con đập vừa và nhỏ đã bị hư hỏng hoặc vỡ, trong đó có những đập từng được coi là “an toàn tuyệt đối”. Mẫu số chung ở đây là sự mong manh của các công trình nhỏ khi đối diện với biến đổi khí hậu và cực đoan thời tiết.

Chúng ta đang đứng trước một nghịch lý. Thủy điện vừa và nhỏ được xây dựng nhằm tận dụng nguồn năng lượng tái tạo, phục vụ phát triển địa phương, nhưng chính chúng lại thường nằm ở những nơi dễ tổn thương nhất: vùng núi dốc, lòng sông hẹp, hạ tầng còn hạn chế. Khi chúng gặp sự cố, không chỉ người dân vùng hạ du chịu thiệt hại mà còn cả niềm tin xã hội bị lung lay. Người dân sẽ đặt câu hỏi: nếu một con đập nhỏ có thể vỡ bất ngờ, thì liệu những công trình khác, lớn hơn và phức tạp hơn, có thực sự an toàn?

Từ Bắc Khê 1 cho đến những thảm kịch ở Lào hay ở Trung Quốc, bài học đều giống nhau: quản lý và giám sát an toàn công trình không thể dựa vào quy mô, mà phải dựa vào mức độ rủi ro. Những con số về công suất, về dung tích hồ chứa chỉ có ý nghĩa kỹ thuật. Điều quyết định là hệ quả xã hội khi công trình mất kiểm soát. Một con đập nhỏ cũng có thể để lại một vết thương lớn nếu nó đổ gãy trong sự bất ngờ.

Khi nhìn lại sự cố ở Bắc Khê 1, chúng ta cần thẳng thắn rằng đây không chỉ là một sự cố kỹ thuật. Nó là lời nhắc về tư duy phát triển: chúng ta cần cân nhắc giữa lợi ích ngắn hạn và sự an toàn lâu dài, giữa vài megawatt điện với hàng trăm ngôi nhà, hàng nghìn sinh mạng ở vùng hạ du. Phát triển, nếu không đặt trong bối cảnh an toàn và bền vững, thì chính nó sẽ trở thành rủi ro.

Và cũng như nhiều lần khác trong lịch sử, thiên nhiên không khoan nhượng. Nó buộc con người phải nghiêm khắc hơn với chính mình. Vỡ đập Bắc Khê 1 không chỉ là sự kiện ở một xã biên viễn, nó là tiếng vọng nối dài với cả những thảm họa khu vực. Tiếng vọng ấy nói rằng: an toàn không phải là thứ có thể thương lượng, mà là nguyên tắc phải được giữ gìn trong mọi quyết định phát triển.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *