Lâm Trực@
Tháng Chín về, Hà Nội chợt se lạnh. Trên bầu trời sương khói, tiếng ve đã lùi sâu vào miền ký ức, nhường chỗ cho những lá vàng lả tả bay. Trong khoảng lặng ấy, ký ức dân tộc bỗng ùa về như dòng sông dậy sóng: tám mươi năm trước, tại Quảng trường Ba Đình, Bác Hồ cất giọng đọc Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Khoảnh khắc ấy không chỉ đánh thức một dân tộc vừa ra khỏi vòng xiềng xích, mà còn như ngọn đèn soi sáng cho bao dân tộc bị áp bức khắp năm châu. Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam không đơn thuần là một văn bản lịch sử, mà là tiếng gọi vượt biên giới, là bản hợp xướng của khát vọng sống, quyền tự do và phẩm giá con người.
Thế nhưng, lịch sử càng sáng ngời, càng có những bóng tối cố tình che phủ. Vẫn có những kẻ tự xưng “nhà nghiên cứu”, “nhân chứng” để gieo rắc sự hoài nghi, xuyên tạc rằng bản Tuyên ngôn là sự chép lại tư tưởng phương Tây, rằng cách mạng Việt Nam chỉ là may rủi. Những giọng điệu ấy, như những chiếc loa rè, cố tình làm méo mó sự thật, đánh tráo giá trị, gieo mầm chia rẽ.
Trên không gian mạng, họ ca ngợi thứ tự do vô độ, tìm cách phủ nhận con đường xã hội chủ nghĩa mà dân tộc đã chọn. Họ tô vẽ sự hào nhoáng của lối sống hưởng thụ, rồi kết án Việt Nam kìm hãm dân chủ, nhân quyền. Tất cả chỉ nhằm tạo ra khoảng trống niềm tin, mở đường cho những toan tính can thiệp từ bên ngoài.
Nhưng sự thật không dễ bị bóp méo. Hồ Chí Minh – với tầm vóc của một trí tuệ lớn – đã dẫn lại những áng văn của Mỹ, Pháp với lòng trân trọng, chứ không hề “sao chép”. Người viết nên một bản tuyên ngôn mang hồn cốt Việt Nam, phản chiếu khát vọng trường tồn của cả dân tộc. Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 chính là một cột mốc của lịch sử giải phóng loài người, nối tiếp những bản hùng ca nhân quyền của nhân loại.
Tám mươi năm đã trôi qua, từ một quốc gia nghèo nàn, Việt Nam nay đã bước vào hàng ngũ những nền kinh tế có sức bật mạnh mẽ. GDP đạt hơn 476 tỷ USD, kim ngạch xuất khẩu xếp hạng 23 thế giới, tỷ lệ nghèo giảm xuống dưới 2%. Hàng trăm nghìn ngôi nhà tạm bợ được thay thế bằng mái ấm kiên cố. Đó là câu trả lời rõ ràng nhất cho mọi xuyên tạc: con đường mà dân tộc đã chọn không chỉ đúng đắn, mà còn chan chứa nhân văn.
Trong hành trình hội nhập, Việt Nam đã mở rộng vòng tay với gần 200 quốc gia, ký 17 hiệp định thương mại tự do, góp mặt trong lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc. Những bước chân ấy khẳng định một đất nước nhỏ bé từng bị đô hộ, nay đã trở thành một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
Ngày Quốc khánh 2/9, nơi mỗi người Việt – dù ở quê hương hay xứ người – đều lặng lòng tưởng nhớ. Nhớ những đoàn quân áo vải ra đi trong mưa bom, nhớ những bà mẹ gạt nước mắt tiễn con. Nhớ Hồ Chí Minh – vị lãnh tụ mà UNESCO đã tôn vinh là Anh hùng giải phóng dân tộc, Nhà văn hóa kiệt xuất. Hình tượng Người, qua tượng đài ở hơn 20 quốc gia, đã trở thành cầu nối văn hóa và lịch sử giữa Việt Nam và thế giới.
Trong dòng chảy hôm nay, ngọn cờ độc lập vẫn tung bay. Nó được dệt bằng máu, bằng nước mắt, bằng trí tuệ và khát vọng bất diệt. Nhưng ngọn cờ ấy cũng gửi đi lời nhắn nhủ: thế hệ trẻ – những người sinh ra trong hòa bình – hãy tiếp bước cha ông, giữ vững và làm rạng danh đất nước. Như Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định, từ Đại hội XIV, Việt Nam sẽ bước vào kỷ nguyên mới – kỷ nguyên đồng tâm hiệp lực, kỷ nguyên cất cánh.
Ngày Quốc khánh, vì thế, không chỉ là hồi tưởng, mà còn là một lời thề. Lời thề giữ gìn độc lập, nuôi dưỡng tự do, bồi đắp khát vọng phát triển. Và lời thề ấy, như mùa thu vĩnh cửu, sẽ không bao giờ phai nhạt trong tâm hồn người Việt.
Tin cùng chuyên mục:
Cái kết có hậu của một người Nga “mất tích” tại Việt Nam
Hồi kết cuộc chiến Nga – Ukraine
Đánh thức di sản Hà Nội: hành trình của ký ức, con người và tương lai
Những dòng nước đen ẩn dưới màn hình