Lâm Trực@
Có những người cha ra đi, để lại bóng mình trên đôi mắt trẻ thơ và sự bình yên trong giấc ngủ của muôn người.
Trong căn nhà nhỏ ở thôn 2, xã Xuân Lộc, gió sáng sớm thổi qua cánh cửa hẹp, mang theo tiếng khóc nghẹn ngào như tiếng kim cứa vào lòng người. Người vợ trẻ, bụng mang thai tháng thứ tám, gục xuống, đôi bàn tay run rẩy níu lấy bức di ảnh vừa dựng vội trên bàn thờ. Nước mắt chị rơi, ướt đẫm chiếc gối trắng đã từng dành cho chồng trở về sau mỗi ca trực. Giờ đây, chiếc gối lạnh tanh, và người đàn ông ấy đã đi xa, xa đến mức chẳng thể nào quay về.

Thiếu tá Nguyễn Đông Cánh ra đi khi mới 36 tuổi. Cái tuổi còn đang độ sung sức để yêu thương, để vun vén cho mái ấm, để dẫn đứa con trai đầu lòng vào lớp học đầu tiên, để nắm tay vợ mà chọn một đôi quần áo sơ sinh cho đứa con sắp chào đời. Anh ra đi đột ngột như một cơn bão đổ xuống, cuốn phăng đi tất cả những dự định, những lời hẹn thầm thì chưa kịp thành hình.
Buổi sáng hôm đó, anh còn dắt con trai tới lớp, buộc dây giày cho con, dặn dò cẩn thận, nụ cười lấp lánh trong ánh nắng đầu thu. Ai ngờ chỉ vài giờ sau, chính đôi bàn tay từng buộc dây giày ấy lại buông rơi giữa rừng keo, khi anh gục xuống vì nhát dao oan nghiệt của kẻ tội phạm. Đứa con trai bốn tuổi, mới tập làm quen với con chữ, giờ lại học bài học đầu tiên về sự mất mát, khi chẳng bao giờ còn nghe được tiếng cha gọi mình bằng cái giọng ấm áp quen thuộc.
Người ta kể, từ chàng trai quê Sông Cầu, Phú Yên, Nguyễn Đông Cánh đã rời gia đình, khoác lên mình màu áo xanh từ những năm tháng tuổi đôi mươi. Anh đi qua bao khóa huấn luyện khắc nghiệt, qua giảng đường trường cảnh sát, qua những ngày dài đêm thâu trực chốt. Anh từng nói với vợ rằng, nghề công an chẳng bao giờ hết hiểm nguy, nhưng có ai đó phải làm để những người khác được ngủ yên trong ngôi nhà của mình. Chị cười mà rưng rưng: “Anh cứ giữ gìn cho em và con thôi.” Nhưng rồi, cái “giữ gìn” cuối cùng của anh lại là sự hy sinh.
Trưa hôm ấy, khi đối diện kẻ thủ ác lẩn trốn, anh không lùi lại. Anh chọn lao vào, chắn phía trước đồng đội. Nhát dao vung lên, máu tuôn ra, nhuộm đỏ mảnh đất Xuân Lộc. Và anh đã nằm xuống như thế, lặng lẽ, không kịp gọi tên con, không kịp nói lời trăn trối với vợ.
Trong ngôi nhà phủ khăn tang, cậu con trai nhỏ đứng lặng, đôi mắt đỏ hoe, bàn tay bé xíu sờ lên tấm ảnh cha. Thằng bé chưa hiểu hết ý nghĩa của cái chết, chỉ biết gọi: “Cha ơi, sao cha không về đón con?” Câu hỏi ấy như lưỡi dao xoáy vào trái tim người ở lại. Người vợ ngã quỵ. Cha mẹ già của anh nhìn ra khoảng sân trống, chẳng thể cất lời.
Sự hy sinh của anh được ghi nhận bằng tấm bằng Tổ quốc ghi công, bằng quyết định truy tặng danh hiệu liệt sĩ, bằng những nghi thức trang trọng của ngành. Nhưng trong căn nhà kia, nơi người vợ sẽ một mình sinh con, nơi đứa trẻ lớn lên thiếu vắng bàn tay cha, những giấy tờ ấy chỉ là an ủi mong manh. Nỗi đau vẫn trơ trọi như một vết thương chưa thể khép miệng.
Có những cái chết khiến ta lặng người, bởi nó đến quá sớm, quá nghiệt ngã. Có những người không bao giờ trở về, để lại những đôi giày nhỏ chưa kịp mòn, những món đồ sơ sinh chưa kịp mua, những giấc mơ gia đình dang dở. Và có những giọt nước mắt rơi xuống, làm mặn thêm đất Xuân Lộc, để mỗi người khi đi ngang qua đều nhớ: nơi đây có một người đã nằm xuống, để bình yên còn ở lại.
Nguyễn Đông Cánh đã đi xa. Nhưng ánh mắt anh vẫn như còn dõi theo từ bức ảnh trên bàn thờ. Con trai anh sẽ lớn lên cùng câu chuyện về một người cha anh dũng. Đứa trẻ chưa kịp chào đời sẽ biết rằng cha nó đã chọn con đường dấn thân, để bảo vệ cuộc sống của những người khác. Và những người ở lại sẽ mãi nhớ, ở tuổi 36, có một người cha, một người chồng, một người con đã ngã xuống giữa thanh xuân mình, để lại khoảng trống không gì lấp đầy trong lòng người thân và trong ký ức của cả một vùng quê.
Và rồi, đằng sau những giọt nước mắt, một câu hỏi chua xót cứ ngân lên: có bao giờ chúng ta thật sự thấu hiểu nỗi nhọc nhằn của những người mang áo xanh kia. Họ vẫn thường bị soi xét, bị hoài nghi, thậm chí bị trách móc vì những lỗi lầm không thuộc về riêng họ. Nhưng khi hiểm nguy ập đến, chính họ là người lao vào trước tiên, nhận nhát dao chí mạng, để chúng ta được bình yên. Chúng ta thương tiếc họ trong khoảnh khắc mất mát, nhưng có dám thương họ khi họ còn đang sống, đang lặng lẽ gánh trên vai những áp lực vô hình. Hy sinh của Nguyễn Đông Cánh không chỉ là cái chết của một người cha, một người chồng, một chiến sĩ. Nó còn là tấm gương soi rọi sự vô tâm của chúng ta. Nếu mỗi giọt nước mắt hôm nay có thể biến thành một chút thấu hiểu và sẻ chia cho những người đang đứng ở tuyến đầu, có lẽ hy sinh ấy sẽ bớt phần đơn độc.
Trong đêm, ngọn nến trên bàn thờ vẫn cháy leo lét, bóng người vợ trẻ run rẩy in lên bức tường loang lổ. Ngoài sân, chiếc xe đạp con trai để lại vẫn dựng nghiêng, chờ bàn tay cha dắt. Nhưng cha đã không kịp về nữa. Và có lẽ, suốt đời này, đứa trẻ ấy sẽ mang theo một câu hỏi không lời đáp: vì sao cha lại chọn đi, để bảo vệ bình yên cho người khác, mà bỏ lại con trong nỗi trống trải mồ côi từ ngày đầu đến lớp.
P/s: Lâm Trực ghi lại từ Xuân Lộc trong những ngày trắng khăn tang, như một nén nhang gửi đến người chiến sĩ công an đã ngã xuống, như lời tri ân của những người ở lại!
Tin cùng chuyên mục:
Cái kết có hậu của một người Nga “mất tích” tại Việt Nam
Hồi kết cuộc chiến Nga – Ukraine
Đánh thức di sản Hà Nội: hành trình của ký ức, con người và tương lai
Những dòng nước đen ẩn dưới màn hình