Phê phán quan điểm sai lầm của Phạm Xuân Nguyên về Ngày Giải phóng Thủ đô 10/10

Người xem: 493

Lâm Trực@

Hà Nội, 10/10/2024 – Gần đây, nhà văn Phạm Xuân Nguyên và một số người đồng tư tưởng đã đưa ra quan điểm rất sai lầm rằng, “Ngày 10/10 không phải là ngày giải phóng Thủ đô mà chỉ là ngày tiếp quản“, với lý do rằng quân đội Pháp tự rút lui theo Hiệp định Giơ-ne-vơ, còn quân đội Việt Nam chỉ đơn giản vào tiếp quản chính quyền. Quan điểm này không chỉ sai lầm về mặt lịch sử mà còn hạ thấp ý nghĩa của một trong những sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử hiện đại của Việt Nam.

Giọng điệu của Phạm Xuân Nguyên và bài đăng trên trang phản động Chân Trời Mới.

Trước hết, việc Pháp rút lui khỏi Hà Nội không phải là kết quả của một “thỏa thuận tự nguyện” như Phạm Xuân Nguyên và một số người lầm tưởng. Đó là kết quả của cuộc kháng chiến trường kỳ, gian khổ kéo dài 9 năm, với đỉnh cao là chiến thắng lịch sử tại Điện Biên Phủ.

Tổng chỉ huy quân đội Pháp tại Điện Biên Phủ, Tướng Henri Navarre, sau thất bại, đã thừa nhận: “Quân đội Pháp đã bị đánh bại hoàn toàn… chúng ta không còn khả năng giữ vững Đông Dương nữa.” và cũng chính Navarre công nhận rằng: “Chúng tôi đã bị buộc phải rút lui bởi thất bại nặng nề tại Điện Biên Phủ, không thể tiếp tục duy trì sự hiện diện quân sự tại miền Bắc Việt Nam.” Điều này khẳng định rằng sự rút lui của Pháp không đơn thuần là tự nguyện, mà là hậu quả tất yếu từ các chiến thắng quân sự của Việt Nam.

Ngay cả những nhà sử học phương Tây cũng không thể phủ nhận tầm vóc của chiến thắng Điện Biên Phủ và sự giải phóng Hà Nội. Giáo sư Bernard Fall, một nhà nghiên cứu nổi tiếng về chiến tranh Đông Dương, đã nhận định rằng: “Điện Biên Phủ không chỉ là thất bại về mặt quân sự mà còn là sự sụp đổ của một hệ thống cai trị thực dân.

Nếu không có chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ, không có sự hy sinh lớn lao của nhân dân và quân đội Việt Nam, liệu có thể có ngày 10/10, ngày mà Hà Nội được giải phóng khỏi ách thống trị thực dân hay không? Rõ ràng, câu trả lời là không. Cuộc chiến đã buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ và rút quân khỏi miền Bắc, trả lại độc lập và chủ quyền cho dân tộc Việt Nam.

Vào hùa với Phạm Xuân Nguyên, một  số kẻ “cùng hội cùng thuyền” còn so sánh ngày 10/10 với ngày 30/4/1975 – ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước – cũng thể hiện sự thiếu hiểu biết về lịch sử. Ngày 30/4 là một ngày mang ý nghĩa tương tự: kết thúc cuộc chiến tranh giải phóng miền Nam, chấm dứt sự hiện diện của quân xâm lược Mỹ và chế độ tay sai Việt Nam Cộng hòa. Sau thất bại của họ, Henry Kissinger, Cố vấn An ninh Quốc gia Mỹ, đã phải thừa nhận: “Chúng ta đã bị thất bại hoàn toàn ở Việt Nam, không có cách nào để phủ nhận sự thật này.

Cả hai sự kiện – giải phóng Hà Nội và giải phóng miền Nam – đều không chỉ là những cuộc “tiếp quản“, mà là kết quả của những cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc với sự hy sinh lớn lao của biết bao thế hệ người Việt Nam. Việc giảm nhẹ tầm quan trọng của hai sự kiện này là hành vi không chỉ đi ngược lại sự thật lịch sử mà còn xúc phạm đến những người đã ngã xuống vì độc lập tự do của dân tộc.

Không chỉ dừng lại ở việc hạ thấp vai trò của quân và dân trong cuộc kháng chiến chống Pháp, Phạm Xuân Nguyên và những người ủng hộ còn cố tình tuyên truyền rằng các hoạt động kỷ niệm ngày 10/10 là vô bổ và lãng phí. Họ muốn kích động dư luận, phản đối các sự kiện lịch sử trọng đại nhằm phá hoại sự đoàn kết dân tộc và gieo rắc sự chia rẽ trong xã hội. Điều này là không thể chấp nhận được, bởi ngày 10/10 là dịp để cả dân tộc tưởng nhớ, tri ấn đến những hy sinh to lớn của các thế hệ đi trước và khẳng định niềm tự hào về chiến thắng của cả dân tộc.

Quan điểm của Phạm Xuân Nguyên về ngày 10/10 không chỉ phiến diện và thiếu căn cứ mà còn thể hiện một nỗ lực hạ thấp những thành tựu to lớn của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Ngày Giải phóng Thủ đô không chỉ đơn thuần là ngày “tiếp quản“, mà là biểu tượng cho chiến thắng của tinh thần quật cường và ý chí tự do của dân tộc Việt Nam. Những trích dẫn từ phía đối thủ, chính những quan chức Pháp và Mỹ, đã giúp làm rõ thêm rằng việc tiếp quản Hà Nội hay Sài Gòn đều là thành quả từ các cuộc chiến đấu bền bỉ của quân dân ta, không phải do đối phương “tự nguyện” hay “tự thua” như những người như Phạm Xuân Nguyên lập luận. Qua đó, chúng ta có thể khẳng định rõ ràng rằng các sự kiện này là chiến thắng lịch sử quan trọng, không thể bị hạ thấp bởi những quan điểm sai lệch.

3 thoughts on “Phê phán quan điểm sai lầm của Phạm Xuân Nguyên về Ngày Giải phóng Thủ đô 10/10

  1. admin says:

    Một ví dụ điển hình chứng minh rằng Pháp không hề tự nguyện rút lui mà ngược lại, còn tiếp tục sử dụng các lực lượng phản động để chống phá cách mạng Việt Nam, là vụ án phố Ôn Như Hầu năm 1946.

    Vào tháng 7/1946, tại phố Ôn Như Hầu (nay là phố Nguyễn Gia Thiều, Hà Nội), lực lượng Việt Minh đã phát hiện và triệt phá một tổ chức phản động do quân Pháp đứng sau giật dây. Nhóm này được gọi là Quốc Dân Đảng (VNQDĐ), một tổ chức phản động được Pháp hậu thuẫn nhằm phá hoại chính quyền cách mạng non trẻ của Việt Minh. Chúng đã lập kế hoạch ám sát cán bộ Việt Minh, bắt cóc, thủ tiêu các nhà lãnh đạo cách mạng và tuyên truyền chống phá chính quyền.

    Khi lực lượng Việt Minh khám phá hang ổ của chúng tại số 132 phố Ôn Như Hầu, đã phát hiện ra nhiều bằng chứng khủng khiếp về hoạt động tội ác. Tại hiện trường, nhiều thi thể của cán bộ cách mạng bị sát hại dã man đã được tìm thấy, cùng với các dụng cụ tra tấn và giấy tờ liên quan đến các kế hoạch phá hoại.

    Vụ án phố Ôn Như Hầu là minh chứng rõ ràng cho thấy rằng Pháp không hề có ý định rút lui một cách hòa bình sau khi Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết. Thay vào đó, chúng đã tận dụng các tổ chức phản động như Quốc Dân Đảng để tiếp tục ám sát cán bộ và gây bất ổn nhằm tiêu diệt lực lượng cách mạng của Việt Minh.

    Chính vì vậy, việc cho rằng Pháp tự nguyện rút lui là một sai lầm lớn. Nếu không có những cuộc đấu tranh kiên cường của nhân dân và quân đội Việt Minh, cùng với những chiến công vang dội như Điện Biên Phủ, thì chắc chắn Pháp sẽ không rút lui khỏi Việt Nam, và ngày 10/10 sẽ không bao giờ trở thành ngày Giải phóng Thủ đô.

  2. admin says:

    Bernard Fall, một nhà báo và sử gia nổi tiếng về chiến tranh Đông Dương, đã viết trong cuốn “Hell in a Very Small Place” về thất bại của Pháp tại Điện Biên Phủ:

    “The French defeat at Điện Biên Phủ was not just a military failure, but the symbol of France’s colonial downfall in Indochina. It was the turning point that showed the impossibility of sustaining a colonial empire in the face of determined local resistance.”

    (“Thất bại của Pháp tại Điện Biên Phủ không chỉ là một thất bại quân sự, mà là biểu tượng của sự sụp đổ của đế chế thực dân Pháp tại Đông Dương. Đó là bước ngoặt cho thấy sự bất khả thi của việc duy trì một đế chế thuộc địa khi đối mặt với sự kháng cự kiên cường của người dân địa phương.”)

  3. admin says:

    Geneva Conference Report của nhà báo David Halberstam cũng nhấn mạnh sự bất khả kháng của Pháp sau Điện Biên Phủ:

    “By the time of the Geneva Conference, France had lost both the will and the capacity to continue the fight in Vietnam. The losses at Điện Biên Phủ made it impossible to keep colonial ambitions alive.”
    (“Vào thời điểm diễn ra Hội nghị Giơ-ne-vơ, Pháp đã mất cả ý chí và khả năng tiếp tục cuộc chiến tại Việt Nam. Những tổn thất tại Điện Biên Phủ đã khiến cho tham vọng thuộc địa không thể duy trì.”)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *