Tiến trình nhân văn hóa pháp luật hình sự của Việt Nam

Người xem: 1611

Lâm Trực@

Một dấu mốc quan trọng trong tiến trình cải cách pháp luật của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam vừa được ghi nhận vào sáng ngày 25/6/2025, khi Quốc hội khóa XV, trong phiên làm việc đầy trách nhiệm và tâm huyết, đã biểu quyết thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự với tỷ lệ áp đảo: 429 trong số 439 đại biểu tán thành. Một quyết định mang tính lịch sử đã được xác lập – hình phạt tử hình chính thức được bãi bỏ đối với 8 tội danh, đánh dấu bước chuyển lớn về tư duy lập pháp và tinh thần nhân đạo trong thi hành pháp luật hình sự ở nước ta.

Quốc hội thông qua nhiều dự án luật trong phiên làm việc sáng 25/6. Ảnh: Quốc hội

Quyết định của Quốc hội không chỉ đơn thuần là kết quả của một phiên bỏ phiếu, mà là thành quả tích tụ từ một quá trình chuẩn bị công phu, bài bản, khoa học và có sự thống nhất cao trong toàn hệ thống chính trị. Đó là biểu hiện sinh động của việc thể chế hóa các chủ trương, quan điểm chỉ đạo của Đảng trong lĩnh vực cải cách tư pháp, đặc biệt là định hướng thu hẹp phạm vi áp dụng hình phạt tử hình – một chủ trương lớn đã được khẳng định rõ ràng trong Thông báo số 13936-VPCP/TW ngày 25/3/2035 của Văn phòng Trung ương Đảng, trên cơ sở ý kiến chỉ đạo của Bộ Chính trị.

Theo Báo cáo giải trình, tiếp thu và chỉnh lý dự thảo luật của Bộ trưởng Bộ Tư pháp Nguyễn Hải Ninh, việc đề xuất loại bỏ hình phạt tử hình ở 8 tội danh không phải là quyết định vội vàng, càng không xuất phát từ bất kỳ áp lực bên ngoài nào, mà dựa trên quá trình nghiên cứu sâu sắc, thận trọng và toàn diện nhiều yếu tố pháp lý, xã hội, chính trị và quốc tế. Các tội danh được xem xét bỏ án tử hình bao gồm: tội hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân; tội gián điệp; tội phá hoại cơ sở vật chất-kỹ thuật của Nhà nước; tội sản xuất, buôn bán thuốc giả; tội vận chuyển trái phép chất ma túy; tội tham ô tài sản; tội nhận hối lộ; và tội phá hoại hòa bình, gây chiến tranh xâm lược.

Đằng sau mỗi nội dung sửa đổi là một câu chuyện về sự thay đổi trong cách tiếp cận hình phạt, về sự trưởng thành của nền lập pháp nước nhà, về khát vọng hướng tới một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, lấy cải tạo và giáo dục làm gốc trong xử lý người phạm tội.

Nếu như trong Bộ luật Hình sự năm 1985, Việt Nam quy định tới 44 tội danh có thể áp dụng hình phạt tử hình, thì sau gần 40 năm, con số này đã giảm còn 18 theo Bộ luật Hình sự năm 2015. Và giờ đây, với việc bỏ thêm 8 tội danh, danh sách các tội có thể bị tử hình chỉ còn lại 10 – một bước tiến lớn thể hiện rõ tinh thần nhân đạo, tôn trọng quyền con người của Nhà nước ta, phù hợp với xu thế tiến bộ của nhân loại.

Việc thu hẹp hình phạt tử hình không có nghĩa là khoan nhượng với tội phạm, mà là thể hiện bản lĩnh, tầm nhìn và sự tự tin của một quốc gia đang ngày càng trưởng thành về thể chế. Điều đó còn cho thấy năng lực và trách nhiệm của các cơ quan thực thi pháp luật trong việc áp dụng hình phạt tù nghiêm khắc nhưng vẫn đảm bảo công lý và tính khả thi.

Những lý do được Chính phủ trình bày là hoàn toàn xác đáng. Trước hết, nhiều tội danh có tính chất nghiêm trọng nhưng thực tế nhiều năm qua không hề có vụ án nào bị tuyên tử hình, chứng tỏ việc giữ lại hình phạt này chỉ mang tính hình thức, không còn phù hợp với thực tiễn.

Thứ hai, trong bối cảnh Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế quan trọng, đặc biệt là Công ước Quốc tế về quyền dân sự và chính trị của Liên hợp quốc, thì trách nhiệm nội luật hóa các nguyên tắc bảo vệ quyền con người là điều bắt buộc. Khoản 2 Điều 6 của Công ước này nêu rõ: “Chỉ được áp dụng hình phạt tử hình đối với những tội ác nghiêm trọng nhất.” Việt Nam, với tư cách là một quốc gia có uy tín trên trường quốc tế, phải đi tiên phong trong việc cụ thể hóa cam kết ấy bằng hành động lập pháp cụ thể.

Thứ ba, trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế trên tất cả các lĩnh vực, việc xây dựng một hệ thống pháp luật tương thích với chuẩn mực quốc tế chính là nền tảng để nâng cao vị thế quốc gia và tăng cường niềm tin giữa các đối tác.

Thứ tư, xét về mặt xã hội, việc thay đổi tư duy hình phạt còn góp phần thúc đẩy tinh thần nhân văn trong chính sách hình sự. Hình phạt tử hình là biện pháp đặc biệt nghiêm khắc, có tính chất không thể khắc phục nếu sai lầm xảy ra trong quá trình tố tụng. Việc giảm thiểu tối đa hình phạt này là cách để hệ thống pháp luật vận hành theo hướng thận trọng hơn, công bằng hơn, và cũng chính xác hơn.

Một điểm đáng chú ý trong lần sửa đổi này là quy định chuyển đổi hình phạt tử hình đã tuyên trước ngày 1/7/2025 sang hình phạt tù chung thân đối với các trường hợp phạm các tội danh vừa được bãi bỏ hình phạt tử hình. Điều này không chỉ thể hiện tính nhất quán, logic trong lập pháp mà còn mở ra cơ hội sống – cơ hội cải tạo – cho những người từng đứng bên bờ vực của án tử.

Đặc biệt đối với hai tội danh liên quan đến tham nhũng là “tham ô tài sản” và “nhận hối lộ”, luật sửa đổi đã có quy định chặt chẽ để bảo đảm yếu tố răn đe và khuyến khích thu hồi tài sản tham nhũng. Theo đó, người bị kết án tù chung thân về hai tội này chỉ được xem xét giảm án khi đã chủ động nộp lại ít nhất 75% tài sản chiếm đoạt và hợp tác tích cực với cơ quan điều tra. Đây là bước đi hợp lý, kết hợp giữa sự khoan hồng có điều kiện và nguyên tắc xử lý nghiêm minh nhằm thu hồi tài sản thất thoát cho Nhà nước.

Có thể thấy, quyết định bỏ hình phạt tử hình đối với 8 tội danh lần này là kết quả của sự vận động hài hòa giữa lý trí và tình cảm, giữa yêu cầu nghiêm trị tội phạm với khát vọng nhân đạo, bao dung và khơi dậy khả năng hoàn lương trong mỗi con người. Đó là biểu hiện rõ nét của bản lĩnh lập pháp Việt Nam – độc lập, tự chủ nhưng hội nhập; nghiêm khắc với cái ác nhưng không tuyệt diệt cơ hội phục thiện.

Pháp luật, về bản chất, không chỉ là công cụ để trừng trị mà còn là phương tiện để giáo dục và cải hóa. Mỗi điều luật được ban hành không chỉ là một dòng chữ trên giấy, mà là kết tinh của trí tuệ, đạo lý và cả lòng trắc ẩn. Và vì thế, mỗi bước cải cách như lần này, là một bước tiến trên con đường kiến tạo một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh – nơi con người không bị xét đoán bởi lỗi lầm vĩnh viễn, mà được tạo cơ hội để sửa sai, hoàn lương và đóng góp trở lại cho cộng đồng.

Trong tiến trình đổi mới và phát triển, Việt Nam đã và đang chứng minh rằng: cải cách pháp luật không nhất thiết phải gắn với những khẩu hiệu đao to búa lớn. Đôi khi, một quyết định về hình phạt, về phương pháp tiếp cận công lý cũng có thể nói lên được bản lĩnh quốc gia, phẩm chất chế độ và tính ưu việt của con đường mà dân tộc ta đang đi. Việc thu hẹp hình phạt tử hình không làm suy yếu luật pháp, mà làm cho luật pháp thêm thuyết phục và đáng tin hơn trong mắt người dân và bạn bè quốc tế.

Quốc hội hôm nay đã không chỉ làm luật. Quốc hội hôm nay đã làm nên lịch sử – một lịch sử của lòng nhân ái, trí tuệ và bản lĩnh của một dân tộc luôn biết đứng dậy, sửa mình và vươn tới điều tốt đẹp hơn.

P/s: Bài của tác giả Lâm Trực

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *