Nhìn lại những tranh luận về đợt lũ miền Trung vừa qua

Người xem: 1352

Lâm Trực@

Trong nhiều cuộc thảo luận xuất hiện trên mạng xã hội sau đợt lũ lịch sử vừa qua tại Nam Trung Bộ, có không ít quan điểm được đưa ra một cách vội vã, cảm tính và thiếu nền tảng khoa học. Những câu nói kiểu như “chỉ có thủy điện lớn mới cắt lũ, thủy điện nhỏ chẳng có tác dụng gì”, hoặc “mưa lũ là do hàng chục thủy điện đồng loạt xả”, hay như một nhạc sĩ có tiếng khẳng định rằng “86 trong số 122 nhà máy thủy điện trên cả nước đã xả lũ gây ngập miền Trung” đang khiến dư luận hoang mang không cần thiết. Những thông tin như vậy, xét dưới góc độ khoa học, không chỉ thiếu chính xác, mà còn bóp méo bản chất của hiện tượng lũ – vốn là sản phẩm của những quy luật tự nhiên mà con người không thể tùy tiện quy trách nhiệm bằng cảm xúc.

Đã có người mỉa mai cụm từ “xả lũ đúng quy trình”, đặt nó trong dấu ngoặc kép như một cách phủ nhận tính khoa học của việc vận hành hồ chứa. Nhưng điều đáng lo ngại là phần lớn những người sử dụng lối nói ấy lại không phân biệt được đâu là hồ thủy lợi, đâu là hồ thủy điện, đâu là hồ chuyên phòng lũ và đâu là hồ chỉ có nhiệm vụ cấp nước mùa khô. Không phải tất cả hồ chứa đều được thiết kế để cắt lũ, càng không phải tất cả cùng tham gia vào một chuỗi hành động đồng loạt nào đó như một số bài viết cố tình dẫn dắt.

Một luận điểm phi lý của anh nhạc sĩ Tuấn Khanh lại được chia sẻ rộng rãi: rằng “86 thủy điện xả lũ gây ra trận ngập lịch sử tại Nam Trung Bộ”. Cách diễn đạt này giống như tự phủ nhận chính lập luận của người nói: hệ thống thủy điện miền Bắc và miền Tây Bắc – dù xả hay không – thì nước cũng không thể “bay ngược” vào miền Trung vốn nằm ngoài lưu vực sông Đà, sông Gâm hay sông Chảy. Lũ Nam Trung Bộ chỉ có thể do mưa cực đoan trên chính các lưu vực của vùng này, không thể nào do các hồ chứa ở cách đó hàng trăm, thậm chí cả ngàn cây số. Sự nhầm lẫn cơ bản ấy, nếu là của người dân chưa am hiểu, còn có thể thông cảm; nhưng khi nó được lặp lại bởi người nổi tiếng, trí thức, cựu chiến binh hay thậm chí cả những người tự nhận là “nhà khoa học”, thì mối nguy của thông tin sai sự thật trở nên rất đáng lo ngại.

Đằng sau mỗi trận lũ lớn, luôn có xu hướng tìm kiếm một “vật tế thần”. Khi trời mưa quá nhiều, thiệt hại quá lớn, người ta dễ dàng quay sang đổ lỗi cho công trình thủy điện, cho rừng, cho chính quyền, cho quy trình vận hành – như một cách để tìm sự giải thích đơn giản cho một vấn đề phức tạp. Nhưng bài học lịch sử và khoa học lại khẳng định điều ngược lại: lũ ở miền Trung phần lớn là hệ quả tự nhiên của một dải đất hẹp, sông ngắn, dốc lớn và mưa cực đoan, nơi mà bất kỳ công trình nào – lớn hay nhỏ – cũng chỉ có thể giảm nhẹ chứ không thể hoàn toàn ngăn chặn.

Có ý kiến nói rằng “chỉ có thủy điện lớn mới xả được lũ, còn thủy điện nhỏ thì không thể”. Nhận xét này thoạt nghe có vẻ hợp lý, nhưng thực ra lại chỉ đúng một phần nhỏ của bức tranh. Sự thật là các hồ chứa – dù lớn hay nhỏ – đều có chức năng điều tiết dòng chảy. Hồ lớn có thể giữ lại khối lượng nước lớn hơn và cắt giảm lưu lượng đỉnh tốt hơn trong các trận lũ lớn. Hồ nhỏ thì chỉ cắt được lũ nhỏ, nhưng vẫn giảm thiểu thiệt hại trong các tình huống vừa phải. Không thể phủ nhận vai trò của bất kỳ loại hồ chứa nào chỉ vì dung tích của chúng khác nhau. Bình luận rằng “hồ nhỏ vô dụng” chính là phủ nhận cả một hệ thống quy hoạch thủy lợi, thủy điện và khoa học vận hành đã được nghiên cứu hàng chục năm.

Cũng có người quy kết thêm rằng lũ miền Trung là do phá rừng. Cách nghĩ này thường xuất phát từ cảm xúc nhiều hơn từ tri thức khoa học. Rừng giúp tăng thấm, giảm dòng chảy bề mặt, làm chậm tốc độ hình thành lũ, nhưng năng lực ấy chỉ hữu hiệu trong những trận mưa nhỏ và trung bình. Đối với các trận mưa 300–500 mm, thậm chí 700 mm chỉ trong 24 giờ – như tại Phú Yên, Khánh Hòa, Bình Định trong cơn lũ vừa qua – thì rừng, dù có phủ kín bao nhiêu, cũng không thể giữ lại một lượng nước khổng lồ vượt quá giới hạn tự nhiên ấy. Sự thật này đã được khẳng định qua hàng trăm nghiên cứu thủy văn trên thế giới.

Điểm chung của những thông tin sai lệch ấy là chúng đều đánh vào tâm lý bất ổn của người dân trong thiên tai, điều mà khoa học thủy văn luôn cảnh báo là nguy hiểm. Một nhận định sai, khi được lặp đi lặp lại bởi những người có sức ảnh hưởng, sẽ làm xói mòn lòng tin vào các cơ quan chuyên môn – những đơn vị đang trực tiếp làm nhiệm vụ bảo vệ an toàn cho chính người dân trong những giờ phút khó khăn nhất. Áp lực dư luận dựa trên thông tin sai có thể khiến các quyết định kỹ thuật bị hiểu nhầm, thậm chí cản trở các biện pháp ứng phó hiệu quả.

Nhưng lũ, như nhiều chuyên gia đã nhận định, không phải là sản phẩm của một lỗi duy nhất. Nó là kết quả của tương tác giữa địa hình dốc, mưa cực đoan, biến đổi khí hậu, sự hạn chế về mặt không gian để phát triển hồ chứa lớn và đặc trưng khí tượng của khu vực Nam Trung Bộ. Nhìn từ khoa học, không có thủy điện nào “gây ra” một trận lũ lịch sử; mỗi hồ chứa chỉ có thể làm tốt nhất phần việc nằm trong khả năng thiết kế của nó – từ việc cắt lũ nhỏ, giữ nước mùa khô cho tới việc bảo đảm an toàn công trình khi nước về vượt mức.

Trong chuỗi tương tác phức tạp ấy, truyền thông đúng và thông tin chính xác trở thành yếu tố quan trọng không kém gì những phép tính lưu lượng hay biểu đồ vận hành hồ chứa. Một xã hội đối diện với thiên tai bằng tri thức chắc chắn vững vàng hơn một xã hội bị dẫn dắt bởi sự giận dữ và tin đồn.

Cũng như dòng nước đi đúng hướng thì bồi đắp, còn nước chảy lệch dòng thì gây hại; thông tin đúng giúp người dân hiểu và ứng xử tốt hơn trước thiên tai, còn thông tin sai có thể làm con người trở nên bất an ngay cả khi nguy cơ thực sự đã qua đi. Và trong thời điểm mà Nam Trung Bộ vừa phải gồng mình qua cơn lũ lớn nhất nhiều năm, điều chúng ta cần hơn cả không phải là gieo rắc đổ vỡ thêm trong lòng công chúng, mà là sự bình tĩnh, khoa học và trách nhiệm – những yếu tố giúp đất này đứng vững suốt bao mùa lũ đã đi qua.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *