Giới luật trong đạo Phật: Hiểu đúng và hành trì đúng

Người xem: 448

Lâm Trực@

Kính bạch chư Tôn đức Tăng Ni và quý Phật tử,

Trong thời gian gần đây, có nhiều tranh luận xoay quanh vấn đề giới luật trong đạo Phật, đặc biệt là cách hiểu và hành trì giới luật của một số cá nhân. Là một người từng có duyên tu tập tại chùa, tôi xin được chia sẻ một số suy nghĩ và kiến giải về vấn đề này, với mong muốn góp phần làm sáng tỏ giáo lý của Đức Phật, đồng thời giúp mọi người hiểu đúng và hành trì đúng giới luật.

  1. Giới Luật là gì?

Giới luật (Sīla) là một trong ba tạng thánh điển của Phật giáo, bao gồm Kinh tạng, Luật tạng, và Luận tạng. Trong đó, Luật tạng là hệ thống quy định dành cho hàng xuất gia (Tăng Ni) và tại gia (cư sĩ), nhằm giúp người tu tập sống đời sống thanh tịnh, hướng đến giải thoát.

Kinh tạng: Chứa đựng những lời dạy của Đức Phật về triết lý, nhân sinh quan, và vũ trụ quan.

Luận tạng: Là những bình giải, luận giải của chư Tổ về kinh điển, giúp người tu hiểu sâu hơn về giáo pháp.

Luật tạng: Là những quy định cụ thể về đạo đức, hành vi, và nếp sống của người tu hành.

Giới luật không chỉ là những điều cấm kỵ mà còn là phương tiện giúp người tu tập gột rửa thân tâm, đoạn trừ phiền não, và tiến bước trên con đường giác ngộ.

  1. Tinh thần của Giới luật

Giới luật trong đạo Phật không phải là sự ràng buộc cứng nhắc, mà là phương tiện thiện xảo để giúp hành giả đạt được sự tự do nội tâm. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là chúng ta có thể tùy tiện giải thích hoặc bỏ qua giới luật.

Giới, Định, Tuệ: Giới luật là nền tảng của Thiền định (Định) và Trí tuệ (Tuệ). Không có giới, định và tuệ sẽ không thể phát triển.

Giới và Tự do: Giới luật giúp chúng ta thoát khỏi sự trói buộc của tham, sân, si, từ đó đạt được sự tự do chân thật.

  1. Hiểu đúng về “Không chấp có, không chấp không”

Trong kinh điển Đại thừa, có những lời dạy về “giới vô giới” hoặc “không chấp có, không chấp không“. Tuy nhiên, điều này cần được hiểu đúng trong bối cảnh của giáo lý.

Không chấp có, không chấp không: Đây là phương pháp luận trong phần Luận tạng, nhằm giúp hành giả không dính mắc vào hai cực đoan của tư duy. Tuy nhiên, điều này không áp dụng cho giới luật, vì giới luật là những quy định cụ thể, rõ ràng, và bắt buộc đối với người tu hành.

Ví dụ: Khi nói về các cảnh giới như thiên đường hay địa ngục, chúng ta có thể áp dụng tinh thần “không chấp có, không chấp không” vì đó là những điều không thể kiểm chứng bằng giác quan thông thường. Nhưng đối với giới luật, chúng ta không thể nói “không chấp có, không chấp không” vì giới luật là những điều cụ thể, được Đức Phật chế định để giúp hành giả tu tập.

  1. Phân biệt giữa “Giữ giới” và “Tuân thủ giới luật

Có sự khác biệt rõ ràng giữa “giữ giới” và “tuân thủ giới luật“:

Giữ giới: Là khuyến cáo dành cho cư sĩ tại gia, tức là người không xuất gia. Họ có thể chọn giữ một số giới tùy theo khả năng và hoàn cảnh của mình.

Tuân thủ giới luật: Là yêu cầu bắt buộc đối với hàng xuất gia (Tăng Ni). Họ phải tuân thủ nghiêm ngặt các giới luật đã được Đức Phật chế định, tùy theo cấp bậc tu tập của mình (ví dụ: Sa-di, Tỳ-kheo, Tỳ-kheo-ni).

Việc một người tuyên bố “giữ giới” không có nghĩa là họ đang tuân thủ giới luật của đạo Phật. Chỉ khi nào họ xuất gia và thọ giới, họ mới có trách nhiệm tuân thủ giới luật một cách đầy đủ.

  1. Lời cuối

Giới luật là nền tảng của đạo Phật, là con đường dẫn đến sự thanh tịnh và giải thoát. Chúng ta cần hiểu đúng và hành trì đúng giới luật, không nên lạm dụng những lời dạy về “không chấp có, không chấp không” để biện minh cho việc không tuân thủ giới luật.

Xin nguyện cầu cho tất cả chúng ta đều có được chánh kiến, chánh tư duy, và chánh nghiệp trên con đường tu tập, để đạt được sự an lạc và giác ngộ viên mãn.

Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.

Kính bút,

P/s: Một người đang tu tập tại gia gửi đăng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *